TT
|
Nhóm,
loài cây trồng
|
Tên giống
(Nguồn gen)
|
N. gốc,
T. tâm đa dạng
di truyền
của
loài
|
Nguồn gen bản địa ở nước ta
|
Hạn
chế trao đổi
|
Cơ
quan đang lưu giữ nguồn gen
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
|
HỌ HOÀ THẢO
Lúa, Oryza sativa
|
|
Việt
Nam
|
|
|
|
1
|
|
Ba lá Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
2
|
|
Ba lá Kiến An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
3
|
|
Bầu
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
4
|
|
Bầu
1
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
5
|
|
Bầu
2
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
6
|
|
Bầu
18
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
7
|
|
Bầu
157
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
8
|
|
Bầu Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
9
|
|
Bầu Thái Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
10
|
|
Bầu Thái Bình (đỏ)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
11
|
|
Bầu Thái Bình (trắng)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
12
|
|
Bầu dâu Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
13
|
|
Bầu Vĩnh Phúc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
14
|
|
Bầu Thanh Hoá
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
15
|
|
Bầu Yên Sơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
16
|
|
Bầu quảng Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
17
|
|
Bầu Hương Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc
gia, Viện KHKTNNVN
|
18
|
|
Bầu quái
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
19
|
|
Canh nông Bắc Giang
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
20
|
|
Canh nông Bắc Ninh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
21
|
|
Canh nông Mỹ Tho
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
22
|
|
Canh nông Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
23
|
|
Canh
nông Tuyên Quang
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
24
|
|
Chanh
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
25
|
|
Chanh
20-5
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
26
|
|
Chanh
148
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
27
|
|
Chanh
162
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
28
|
|
Chanh
Sơn Tây
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
29
|
|
Chanh Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
30
|
|
Câu
1
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
31
|
|
Câu
2
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
32
|
|
Câu
3
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
33
|
|
Câu
45
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
34
|
|
Cút
45
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
35
|
|
Cút
46
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
36
|
|
Cút
47
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
37
|
|
Cút
48
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
38
|
|
Cút
49
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
39
|
|
Cút hương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
40
|
|
Cút Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
41
|
|
Cút 389
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
42
|
|
Chùm quảng 1-1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
43
|
|
Chùm quảng 1-2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
44
|
|
Chùm quảng 1-3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
45
|
|
Chùm quảng 1-4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
46
|
|
Chùm quảng 2-1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
47
|
|
Chùm quảng 2-2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
48
|
|
Chùm quảng 2-3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
49
|
|
Chùm quảng 2-4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
50
|
|
Chùm quảng 2-5
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
51
|
|
Chiêm
số 1
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
52
|
|
Chiêm số 1 Thanh Hoá
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
53
|
|
Chiêm
268
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
54
|
|
Chiêm
314
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
55
|
|
Chiêm
360
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
56
|
|
Chiêm
3-1968
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
57
|
|
Chiêm
4-1968
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
58
|
|
Chiêm
bắc
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
59
|
|
Chiêm nam
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
60
|
|
Chiêm nam 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
61
|
|
Chiêm
tây
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
62
|
|
Chiêm ngân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
63
|
|
Chiêm nhỡ Bắc Ninh 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
64
|
|
Chiêm nhỡ Bắc Ninh 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
65
|
|
Chiêm
râu
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
66
|
|
Chiêm
râu Tây Bắc
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
67
|
|
Chiêm sách
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
68
|
|
Chiêm thanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
69
|
|
Chiêm
viên
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
70
|
|
Chiêm
xiêm
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
71
|
|
Chiêm
khẩu lo
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
72
|
|
Chiêm
trắng vỏ Hải Phòng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
73
|
|
Chiêm trắng vỏ số 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
74
|
|
Chiêm trắng vỏ số 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
75
|
|
Chiêm trắng chân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
76
|
|
Chiêm tía chân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
77
|
|
Chiêm tía chân Thái
Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
78
|
|
Chiêm tứ thời
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
79
|
|
Chiêm Ngân Sơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
80
|
|
Chiêm Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
81
|
|
Chiêm
Phú Xuyên
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
82
|
|
Chiêm
bo
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
83
|
|
Chiêm cò Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
84
|
|
Chiêm
cườm
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
85
|
|
Chiêm
chớ
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
86
|
|
Chiêm ngù Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
87
|
|
Chiêm quéo Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
88
|
|
Chiêm sành Cẩm Khê
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
89
|
|
Chiêm
di đông
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
90
|
|
Chiêm
trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
91
|
|
Chiêm
tăng sản
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
92
|
|
Chiêm Nam Ninh Tràng Đà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
93
|
|
Chiêm thống nhất 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
94
|
|
Chiêm thống nhất 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
95
|
|
Chiêm lốc Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
96
|
|
Dong trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
97
|
|
Dòng chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
98
|
|
Dòng chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
99
|
|
Dòng chiêm 3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
100
|
|
Dòng chiêm 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
101
|
|
Dòng chiêm 5
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
102
|
|
Dự
chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
103
|
|
Dự
chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
104
|
|
Dự
cao cây
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
105
|
|
Hom Bình Lục
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
106
|
|
Hom Nam Định
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
107
|
|
Hom Nam Hà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
108
|
|
Hom trục
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
109
|
|
Ré
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
110
|
|
Ré
bầu
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
111
|
|
Ré
lai
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
112
|
|
Ré thanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
113
|
|
Ré
rõ
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
114
|
|
Ré thanh Hà Đông 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
115
|
|
Ré thanh Hà Đông 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
116
|
|
Ré thơm Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
117
|
|
Ré nam 64
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
118
|
|
Ré Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
119
|
|
Ré Bắc Ninh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
120
|
|
Ré nước Thanh Hóa
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
121
|
|
Ré bằng Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
122
|
|
Ré quảng Hà Tĩnh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
123
|
|
Sài đường 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
124
|
|
Sài đường 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
125
|
|
Sài đường Thanh Hoá 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
126
|
|
Sài đường Thanh Hoá 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
127
|
|
Sài đường Hà Nam 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
128
|
|
Sài đường Hà Nam 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
129
|
|
Sài đường Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
130
|
|
Sài đường Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
131
|
|
Sài đường Kiến An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
132
|
|
Sài đường Vĩnh Phúc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
133
|
|
Sài đường Tuyên Quang
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
134
|
|
Sài Gòn 3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
135
|
|
Sài Gòn 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
136
|
|
Sài gòn sớm Hà Nam
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
137
|
|
Sòi trắng gạo Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
138
|
|
Sòi Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
139
|
|
Sòi Nam Định
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
140
|
|
Tám
chiêm Hà Nam
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
141
|
|
Tẻ chạo
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
142
|
|
Tẻ dong Ninh Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
143
|
|
Tẻ hoa cà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
144
|
|
Tẻ dai nương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
145
|
|
Tẻ luối dai nương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
146
|
|
Tép 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
147
|
|
Tép 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
148
|
|
Tép 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
149
|
|
Tép 6
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
150
|
|
Tép
nai 60
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
151
|
|
Tép
dong
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
152
|
|
Tép Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
153
|
|
Tép Thái Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
154
|
|
Tép Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
155
|
|
Tép Hải Phòng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
156
|
|
Tép trắng Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
157
|
|
Ven thương Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
158
|
|
Ven Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
159
|
|
Ven lụa Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
160
|
|
Đài trung 65
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
161
|
|
Nếp rồng Nghệ An 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
162
|
|
Nếp cái chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
163
|
|
Nếp cái chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
164
|
|
Nếp trơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
165
|
|
Chành râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
166
|
|
Chành trỡn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
167
|
|
Nếp thơm
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
168
|
|
Nếp
râu
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
169
|
|
Lúa
ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
170
|
|
Nếp
trụi
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
171
|
|
Chành trụi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
172
|
|
Nếp trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
173
|
|
Hom mận
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
174
|
|
Hom râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
175
|
|
Nếp
đen (nếp cà cuống)
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
176
|
|
Nếp
hạt tròn
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
177
|
|
Ré
ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
178
|
|
Nếp
ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
179
|
|
Nếp
trục
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
180
|
|
Hom trụi (tẻ chiêm)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
181
|
|
Nếp Mỹ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
182
|
|
Chiêm
đá (chiêm trắng)
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
183
|
|
Ré trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
184
|
|
Nếp
hai chanh
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
185
|
|
Nếp
quắn
|
|
X
|
X
|
Ngân
hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Ngô,
Zea mays
|
|
Mexico,
Trung Mỹ
|
|
|
|
1
|
|
Các dòng đời thấp (dưới S6)
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2
|
|
Các dòng thuần
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
|
HỌ ĐẬU
|
|
|
|
|
|
|
Đậu xanh hạt đen,
Vigna grabescens
|
Đậu vỏ đen
|
Đông Á,
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Đậu đỗ thuộc chi
Vigna unguiculata
|
Đậu hoàng đáo
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Đậu lúa,
Vigna umbellata
|
Đậu nho nhe
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
HỌ BẦU BÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
Dưa chuột,
Cucumis sativus
|
Phú Thịnh
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
2
|
|
Dưa chuột nếp
|
|
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
CÂY CÓ CỦ
|
|
|
|
|
|
1
2
3
4
5
|
Khoai Môn-Sọ, Colocasia
esculenta
|
Khoai môn Thuận châu
Khoai môn Lục yên
Khoai Mán Thanh Hoá
Khoai mặt quỉ Hoà Bình
Khoai lủi ngắn ngày
|
Đông Nam Á, Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
1
2
|
Củ cái (Củ mỡ), Dioscorea alata
|
Củ bị
Củ phẩm
|
Châu Phi,
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
1
2
|
Khoai nưa,
Amorphophallus sp.
|
Khoai nưa ba lá
Khoai nưa Hà tĩnh
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Gừng,
Zingiber sp.
|
Gừng gió
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ vàng,
Curcuma domestica.
|
Nghệ đỏ
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ đen,
Curcuma zedoarica
|
Nghệ đen
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ trắng,
Curcuma aromatica
|
Nghệ cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Riềng,
Alpinia sp.
|
Riềng cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Hoàng tinh,
Poligonum kingianum
|
Hoằng tinh miền trung
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Sọ cảnh,
Caladium bicolor.
|
Sọ cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Bình vôi,
Stephania rotunda
|
Bình vôi
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Địa liền,
Kampfreria galanga
|
Địa liền,
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Chóc gai,
Lasia spinosa
|
Chóc gai
|
Đông Nam Á,
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Thiên niên kiện, Homalonema
occulta
|
Thiên niên kiện,
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng
Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
CÂY ĂN QUẢ
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhãn,
Dimocarpus longan
|
Nhãn Lồng
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Nhãn Cùi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Nhãn Bàm bàm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Nhãn Đường phèn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
5
|
|
Nhãn Hương Chi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
6
|
|
PH. S 99 2.1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
7
|
|
PH. S 99 2.2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
8
|
|
PH. T 99.1.1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
9
|
|
PH. T 99.1.2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
10
|
|
PH. T 99.1.3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
11
|
|
PH. T 99.2.2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
12
|
|
PH. M 99.1.1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
13
|
|
PH. M 99 2.1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
14
|
|
PH. M 99 2.2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
15
|
|
PH. M 99 2.3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
16
|
|
PH. M 99 2.4
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
17
|
|
PH. M 99 2.5
|
|
|
X
|
|
18
|
|
Nhãn tiêu da bò
|
|
|
|
|
19
|
|
Nhãn long
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
20
|
|
Nhãn long da sần
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Nhãn long da me
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Nhãn tiêu trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Nhãn đường phèn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
24
|
|
Nhãn lồng Hưng Yên
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
25
|
|
Nhãn long tiêu sa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Nhãn nhục
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
27
|
|
Nhãn tiêu lá bầu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
28
|
|
Nhãn xuồng cơm trắng
|
|
|
|
|
29
|
|
Nhãn thái long tiêu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
30
|
|
Nhãn long da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Nhãn xuồng cơm vàng
|
|
|
|
|
32
|
|
Nhãn xuồng mỡ gà
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
33
|
|
Nhãn super
|
|
|
|
|
34
|
|
Nhãn cơm vàng bánh xe
|
|
|
|
|
35
|
|
Nhãn tiêu vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
36
|
|
Nhãn tiêu lá dài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
37
|
|
Nhãn Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
Chôm chôm
|
|
|
|
|
|
1
|
Nephelium lappaceum
|
Java
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Vải,
Litchi sinensis
|
Vải chua Hà Tây
|
Đông Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Vải Đạo Đức
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Vải Phúc
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
4
|
|
Vải Sai Nga
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
5
|
|
Vải lai Liên Sơn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
6
|
|
Vải lai Lương sơn
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn qủa Phú Hộ
|
7
|
|
Vải Hùng Long
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú
Hộ
|
8
|
|
Vải Lục Ngạn
|
|
|
X
|
Lục Ngạn - Bắc Giang
|
9
|
|
Vải Thiều Thanh Hà
|
|
|
X
|
Thanh Hà - Hải Dương, Viện nghien
cứu Rau Quả
|
10
|
|
Vải Thiều Phú Hộ
|
|
|
X
|
Viện NC Rau Quả, Trung tâm cây ăn
quả Phú Hộ
|
11
|
|
Vải vàng anh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
12
|
|
Vải Đường Phèn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
13
|
|
Vải Lai Yên Hưng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
14
|
|
Miền bắc
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Hồng,
Diospyros kaki
|
|
Đông Á
|
|
|
|
1
|
|
Hồng Hạc Trì
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Hồng Bảo Lương
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Hồng Lạng Sơn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Hồng Sơn Dương
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú
Hộ
|
5
|
|
Hồng Thạch Hà
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
6
|
|
Hồng Nhân Hậu
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
7
|
|
Hồng Lục Yên
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
8
|
|
Hồng Đoàn Kết
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
9
|
|
Hồng Chày
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
10
|
|
Hồng Lâm Thao
|
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
1
|
Cam ngọt,
Citrus sinensis
|
Cam
Sông Con
|
Đông Á
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Cam
Xã Đoài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Cam
ngọt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Cam
Tầu
|
|
|
X
|
Viện cây ăn quả Miền Nam
|
5
|
|
Cam
Soàn
|
|
|
X
|
Viện cây ăn quả Miền Nam
|
6
|
|
Cam
mật
|
|
|
X
|
Viện cây ăn quả Miền Nam
|
7
|
|
Cam
chùm
|
|
|
X
|
Viện cây ăn quả Miền Nam
|
8
|
|
Cam
mật dòng 1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
9
|
|
Cam
mật dòng 2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
10
|
|
Cam
mật dòng 3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
11
|
|
Cam
mật dòng 4
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Cam
mật dòng 5
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
13
|
|
Cam
mật dòng 6
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Cam tây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Cam
soàn Cần Thơ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Cam
soàn Chợ Lách
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Chanh vỏ ngọt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Chanh,
Citrus aurantifolia
|
|
Đông Nam Á
|
|
|
|
1
|
|
Chanh Tứ Thời
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Chanh Đỏ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
Citrus spp.
|
Chanh Ngô
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Chanh California
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
5
|
|
Chanh côn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Tắc,
|
|
|
|
|
|
|
Citrus microcarpa
|
Tắc bánh xe
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Quýt,
Citrus reticulata
|
|
Đông Nam Á
|
|
|
|
1
|
|
Quýt sen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Quýt chum
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Quýt Tích Giang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Quýt Đông Khê
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
5
|
|
Quýt đường Canh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
6
|
|
Quýt đường Hương Sơn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
7
|
|
Quýt vàng Bắc Sơn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
8
|
|
Quýt chu sa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
9
|
|
Mắc lừu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
10
|
|
Quýt đường Bến Tre
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
11
|
|
Quýt tiêu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
12
|
|
Cam
bù
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
13
|
|
Quýt xiêm dòng 4
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Quýt xiêm dòng 7
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Quýt tiền nghệ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Quýt ta A
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Quýt xiêm trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
18
|
|
Quýt xiêm đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
19
|
|
Quýt xiêm dòng 1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
20
|
|
Quýt xiêm dòng 2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Quýt xiêm dòng 3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Quýt xiêm dòng 6
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Quýt xiêm dòng 5
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
24
|
|
Quýt xiêm dòng 8
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
25
|
|
Quýt Tiền Sơn
|
|
|
|
|
26
|
|
Quýt ta Hà Nội
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
27
|
|
Quýt xiêm dòng 9
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Bưởi,
Citrus maxima
|
Bưởi Diễn
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
2
|
|
Bưởi Phúc Trạch
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
3
|
|
Bưởi Thanh Ngọc
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
4
|
|
Bưởi Thanh Trà
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
5
|
|
Bưởi Năm Roi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
6
|
|
Bưởi Đường lá cam
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
7
|
|
Bưởi da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
8
|
|
Bưởi cả tử
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
9
|
|
Bưởi ổi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
10
|
|
Bưởi Xiêm Vang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
11
|
|
Bưởi Khương Bình Tịnh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Quả
|
12
|
|
Bưởi đường da láng
|
|
|
|
|
13
|
|
Bưởi đường lùn
|
|
|
|
|
14
|
|
Bưởi đường da cóc
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Bưởi năm roi có hạt
|
|
|
|
|
16
|
|
Bưởi thanh trà
|
|
|
|
|
17
|
|
Bưởi da xanh
|
|
|
|
|
18
|
|
Bưởi lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
19
|
|
Bưởi B2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
20
|
|
Bưởi đường Bến Tre
|
|
|
|
|
21
|
|
Bưởi đường lá cam
|
|
|
|
|
22
|
|
Bưởi đường bánh xe
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Bưởi đường Hóc Môn
|
|
|
|
|
24
|
|
Bưởi đường hồng
|
|
|
|
|
25
|
|
Bưởi lông da sần
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Bưởi năm roi không hạt
|
|
|
|
|
27
|
|
Bưởi ổi
|
|
|
|
|
28
|
|
Bưởi xiêm vang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
29
|
|
Bưởi ngang dòng 1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
30
|
|
Bưởi hồng đường
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Bưởi ngag dòng 2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
32
|
|
Bưởi thúng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
33
|
|
Bưởi lông da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
34
|
|
Bưởi lông lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
35
|
|
Bưởi chua dòng 4
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
36
|
|
Bưởi hồng đào
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
37
|
|
Bưởi bung
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
38
|
|
Mật ong
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
39
|
|
Bưởi B6
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
40
|
|
Bưởi B6-1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
41
|
|
Bưởi B6-2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
42
|
|
Bưởi B6-3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
43
|
|
Bưởi B6-4
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
44
|
|
Bưởi B7
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
45
|
|
Bưởi B7-1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
46
|
|
Bưởi B7-2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
47
|
|
Bưởi B7-3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
48
|
|
Bưởi B8
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
49
|
|
Bưởi chua dòng 5
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
50
|
|
Bưởi núm son
|
|
|
|
|
51
|
|
Bưởi chua dòng 3
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
52
|
|
Bưởi thanh lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
53
|
|
Bưởi thanh dây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
54
|
|
Bưởi thanh da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
55
|
|
Bưởi chua dòng 6
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
56
|
|
Bưởi ghè
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
57
|
|
Bưởi da láng dòng 2
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Citron,
Citrus medica
|
Kỳ đà
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Trung tâm cây ăn quả Phú Hộ
|
2
|
|
Bòng
|
|
|
X
|
|
3
|
|
Thanh yên
|
|
|
X
|
|
4
|
|
Phật thủ
|
|
|
X
|
|
|
Citrus spanish
|
|
Đông Nam Á
|
|
|
|
1
|
|
Cam tàu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Citrus sp.
|
Cam
sen
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
2
|
|
Trấp
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Hồng Xiêm,
Achras sapota
|
Hồng xiêm Xuân Đỉnh
|
Thái Lan
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Qủa
|
2
|
|
Hồng xiêm Thanh Hà
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Qủa
|
3
|
|
Mexico
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
4
|
|
Lồng mứt trái dài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
5
|
|
Lồng mứt Tiền Giang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
6
|
|
Dây đọt trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
7
|
|
Dây đọt đỏ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
8
|
|
Lồng mứt Vĩnh Kim
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
1
|
Na,
Annona squamosa
|
Na dai Đồng Mỏ
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Qủa
|
2
|
|
Na dai miền nam
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Qủa
|
3
|
|
Mãng cầu dai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
4
|
|
Trắng sữa D1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Annona muricata
|
Mãng cầu xiêm
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Xoài ,
|
|
|
|
|
|
1
|
Mangifera indica
|
Xoài Yên Châu
|
Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Rau Qủa
|
2
|
|
Cát Hoà Lộc
|
|
|
X
|
|
3
|
|
Cát Nghệ
|
|
|
X
|
|
4
|
|
Cát Chu
|
|
|
X
|
|
5
|
|
Xoài tượng
|
|
|
X
|
|
6
|
|
Xoài bưởi
|
|
|
X
|
|
7
|
|
Cát Hoà Lộc
|
|
|
|
|
8
|
|
Cát trắng
|
|
|
|
|
9
|
|
Cát đen
|
|
|
|
|
10
|
|
Cát tru
|
|
|
|
|
11
|
|
Cát bồ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
12
|
|
Ghép xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
13
|
|
Ghép nghệ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Xiêm núm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Xiểm trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Hòn xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Châu hạng võ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
18
|
|
Battambang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
19
|
|
Tượng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
20
|
|
Thanh ca tàu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Thanh dài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Hòn phấn 2 CT
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Xiêm lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
24
|
|
Cát tàu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
25
|
|
Lữ phụng tiên1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Tân quan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
27
|
|
Lai 1 Tiền Giang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
28
|
|
Rẻ quạt ĐT
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
29
|
|
Tây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
30
|
|
Bôm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Cơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
32
|
|
Ngọt Bến Tre
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
33
|
|
Voi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
34
|
|
Cóc
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
35
|
|
Su mis Dan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
36
|
|
Cát trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
37
|
|
Cát đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
38
|
|
Gòn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
39
|
|
Ân Độ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
40
|
|
Cát bồ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
41
|
|
Som đăng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
42
|
|
Nu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
43
|
|
Canh nông
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
44
|
|
Cát mật
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
45
|
|
Cát xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
46
|
|
Cát chùm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
47
|
|
Mủ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
48
|
|
Chấp lai 1A
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
49
|
|
Chấp lai 1B
|
|
|
|
|
50
|
|
Cát lai
|
|
|
|
|
|
Chuối ,
Musa sp.
|
|
Đông Nam Á
|
|
|
|
1
|
|
Rẽ quạt
|
|
|
|
|
2
|
|
Sen 1
|
|
|
|
|
3
|
|
Sen 2
|
|
|
|
|
4
|
|
Sen3
|
|
|
|
|
5
|
|
Pháo
|
|
|
|
|
6
|
|
Cau mẳn
|
|
|
|
|
7
|
|
Cau trắng
|
|
|
|
|
8
|
|
Cau xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
9
|
|
Cau tây 1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
10
|
|
Cau chà
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
11
|
|
Cơm ngọt cuống xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Cơm ngọt cuống vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
13
|
|
Cơm chua trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Cơm chua đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Cơm lửa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Bôm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Già lùn
|
|
|
|
|
18
|
|
Già cui
|
|
|
|
|
19
|
|
Già hương
|
|
|
|
|
20
|
|
Già Cần Thơ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Già Tân Phong
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Già Đà Lạt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Già Bến Tre
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
24
|
|
Tiêu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
25
|
|
Nanh heo
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Móng chim
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
27
|
|
Trăm nải
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
28
|
|
Lá trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
29
|
|
Lá đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
30
|
|
Lá nàng tiên
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Thơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
32
|
|
Simmonds
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
33
|
|
Chà trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
34
|
|
Chà đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
35
|
|
Ngự
|
|
|
|
|
36
|
|
Xiêm trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
37
|
|
Xiêm đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
38
|
|
Xiêm xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
39
|
|
Xiêm pháp
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
40
|
|
Xiêm lùn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
41
|
|
Xiêm cùi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
42
|
|
Xiêm mật
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
43
|
|
Xiêm tây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
44
|
|
Sáp
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
45
|
|
Philippine
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
46
|
|
Dong
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
47
|
|
Hột ta
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
48
|
|
Hột xiêm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
49
|
|
Cau rừng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
50
|
|
Lá rừng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
51
|
|
Tím
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
52
|
|
Red musa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Ổi
|
|
|
|
|
|
1
|
Psidium guajava
|
Xá lỵ dòn
|
Nam Mỹ
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
2
|
|
Xá lỵ Đà Lạt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
3
|
|
Ruột vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
4
|
|
Ruột hồng da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
5
|
|
Rột hồng da sần
|
|
|
|
|
6
|
|
Ba lư
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
7
|
|
Xá lỵ bơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
8
|
|
Bơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
9
|
|
Ruột trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
10
|
|
Xá lỵ tròn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
11
|
|
Đài Loan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Thái Lan lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Thanh long
|
|
|
|
|
|
1
|
Hylocereus undulatus
|
Thanh long Chợ Gạo
|
Nam Mỹ
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả MìềnNam
|
2
|
|
Thanh long.Bình Thuận
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả MìềnNam
|
3
|
|
Thanh long bẹ trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả MìềnNam
|
4
|
|
Thanh long xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả MìềnNam
|
|
Sầu riêng
|
|
|
|
|
|
1
|
Durio zibethinus
|
Hạt lép Đồng Nai
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Tiền Giang
|
2
|
|
Hạt lép Bến Tre
|
|
|
X
|
Tiền Giang
|
3
|
|
Hạt lép Tiền Giang
|
|
|
X
|
Tiền Giang
|
4
|
|
Khổ qua xanh
|
|
|
X
|
Tiền Giang
|
5
|
|
Khổ qua vàng
|
|
|
X
|
Tiền Giang
|
6
|
|
RI-6
|
|
|
|
Tiền Giang
|
|
Mít,
|
|
|
|
|
|
|
Artocapus spp.
|
Mít hạt lép
|
Đông Nam Á
|
|
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền
Nam
|
|
Dâu,
|
|
|
|
|
|
|
Baccaucera spp.
|
Dâu Hạ Châu
|
Đông Á
|
|
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
CÂY CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
1
|
Cà phê vối,
Coffea robusta
|
S. 3/10
|
Đông Phi
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
2
|
|
S. 5/3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
S. 5/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
Ng. 6/1
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
Ng. 13/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
6
|
|
Ng. 26/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
7
|
|
Ng. 14/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
8
|
|
Ng. 14/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
9
|
|
Nh. 14/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
10
|
|
Nh. 21/10
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
11
|
|
T. 2/3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
12
|
|
3C1 1/18
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
13
|
|
3C1 1/25
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
14
|
|
1D. 6/18
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
15
|
|
Đ/C 16/21
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
16
|
|
6A1 4/55
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
17
|
|
Đ. 5/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
18
|
|
Đ. 2/2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
19
|
|
1D 5/17
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
20
|
|
6A2 17/21
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
21
|
|
PA2 3/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
22
|
|
PA4 4/10
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
23
|
|
PA2 7/7
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
24
|
|
Nm. 3/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
25
|
|
Nm. 5/4
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
26
|
|
Nm. 17/12
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
27
|
|
Tg. 15/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
28
|
|
T/N. 4/9
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây
Nguyên
|
29
|
|
H. 2/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
30
|
|
H. 2/17
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
31
|
|
Tr. 16/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
32
|
|
Tr. 17/2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
33
|
|
11/3A4 1/20
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
34
|
|
11/3A4 4/22
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
1
|
Cà phê chè
Coffea arabica
|
TN1
|
Đông Phi
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
2
|
|
TN2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
TN3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
TN4
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
NDL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
6
|
|
DL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
7
|
|
KS
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
8
|
|
SL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
1
|
Cao su,
Hevea brasilensis
|
Amazone (gồm các nhóm giống: AC,
RO, MT, SCH, 02.07/81, F, FX, FDR, PFR, GU, MDF, P, CD, TU, CALIMA, IAN,
PALMIMA)
|
Nam Mỹ
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Cao su
|
2
|
|
IRCA
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
RRIC
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
PR
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
PB, RRIM
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
6
7
|
|
LH 82/156 (RRIV 2); LH 82/182 (RRIV 4)
|
|
|
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
1
|
Chè,
Camelia sinensis
|
Trung du xanh
|
Đông Á,
Đông Nam Á
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
2
|
|
Trung du vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
3
|
|
Trung du tím
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
4
|
|
Trung du thanh đức
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
5
|
|
Tân Cương
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
6
|
|
Hooc Môn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
7
|
|
Chất tiền
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
8
|
|
Tham Vè
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
9
|
|
Gia Vài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
10
|
|
Cù Đề Phùng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
11
|
|
Nậm ngặt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
12
|
|
Lao chảy
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
13
|
|
Lũng Phìn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|
14
|
|
Ba Vì
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Chè
|