Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
15251 - - Loại khác:      
1525296159011- - - Bằng nhôm 30202010 0
1525396159019- - - Loại khác 30202010 0
1525496159020- - Các bộ phận 30202010 0
1525596159091- - - Bằng nhôm 30202010 0
1525696159099- - - Loại khác 30202010 0
152579616Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh      
15258961610- Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng:      
1525996161010- - Bình xịt 30252012 0
1526096161020- - Vòi và đầu của bình xịt 10  US0
1526196162000- Bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh 35252012 0
152629617Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh      
1526396170010- Phích chân không và các loại bình chân không khác 35302010 0
1526496170020- Các bộ phận 35252012 0
1526596180000Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng 30252012 0
1526697Chương 97 - Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ      
152679701Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự      
1526897011000- Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu 5   0
15269970190- Loại khác:      
1527097019010- - Trang trí bằng hoa và nụ, lá, cành và các phần khác của cây, bằng plastic, vật liệu in hoặc kim loại cơ bản 5   0
1527197019020- - Trang trí bằng lie tự nhiên 5   0
1527297019090- - Loại khác 5   0
1527397020000Nguyên bản các bản khắc, bản in, bản in lito 0   0
1527497030000Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc làm bằng mọi loại vật liệu 0   0
152759704Tem bưu chính hoặc tem thuế, lệ phí, dấu thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (trên giấy đã đóng sẵn tem bưu điện) và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07      
1527697040010- Tem thư và tem thuế, lệ phí 20   0
1527797040090- Loại khác 20   0
152789705Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền      
1527997050010- Sưu tập động vật học 0   0
1528097050020- Sưu tập khảo cổ học 0   0
1528197050090- Loại khác 0   0
1528297060000Đồ cổ có tuổi trên 100 năm 0   0
1528398Chương 98 - Các điều khoản phân loại riêng     
15284 Đối với các mã HS 98010010, 98010020, và 98010030: a) "X" là mức thuế suất cam kết của các dòng thuế ôtô mới thuộc Chương 87 tại thời điểm gia nhập hoặc tại các thời điểm sau đó; và b) "Xe đã qua sử dụng" chỉ bao gồm những xe đã qua sử dụng không quá 5 năm.     
15285 Ghi chú 1--2009 - 16%, 2010 - 14%, 2011 - 12%.     
15286 Ghi chú 2--2009 - 20%, 2010 - 14%, 2011 - 12%.     
15287 Ghi chú 3--2008 - 60%, 2009 - 55%, 2010 - 50%, 2011 - 50%, 2012 - 48.3%.     
15288 Ghi chú 4--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 18.6% 2012 - 15.7%, 2013 - 12.9%.     
15289 Ghi chú 5--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 20%, 2012 - 20%, 2013 - 20%, 2014 - 19.5%, 2015 - 18%, 2016 - 16.5%.     
15290 Ghi chú 6--2008 - 8.8%, 2009 - 7.7%, 2010 - 6.5%, 2011 - 6.5%.     
15291 Ghi chú 7--2008 - 40%, 2009 - 35%, 2010 - 30%, 2011 - 29%.     
15292 Ghi chú 8--Trừ xe đã qua xử dụng. Xem tại Chương 98 về các điều khoản riêng đối với xe đã qua xử dụng.     
1529398010010Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi-lanh dưới 2,500 cc, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032110, 87032120, 87032132, 87032142, 87032144, 87032152, 87032154, 87032156, 87032210, 87032220, 87032230, 87032240, 87032252, 87032262, 87032264, 87032272, 87032274, 87032276, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032321, 87032322, 87032323, 87032331, 87032332, 87032333, 87032341, 87032342, 87032343, 87032351, 87032352, 87032353, 87032361, 87032362, 87032363, 87032371, 87032372, 87032373, 87033110, 87033120, 87033130, 87033140, 87033162, 87033164, 87033172, 87033177, 87033211, 87033212, 87033213, 87033214, 87033234, 87033235, 87033236, 87033244, 87033245, 87033246, 87033264, 87033265, 87033266, 87033274, 87033275, 87033276, 87039011, 87039012, 87039013, 87039014, 87039021, 87039026, 87039027, 87039028, 87039037, 87039038, 87039041, 87039048, 87039051, 87039052, 87039061, 87039066, 87039067, 87039068, 87039077, 87039078, 87039081, 87039088, 87039091, or 87039092.X + 10,000 USD   0
1529498010020Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi-lanh từ 2,500 cc trở lên, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032324, 87032334, 87032344, 87032354, 87032364, 87032374, 87032411, 87032412, 87032413, 87032414, 87032422, 87032432, 87032434, 87032442, 87032444, 87032446, 87032451, 87032452, 87032453, 87032454, 87032462, 87032472, 87032474, 87032482, 87032484, 87032486, 87033311, 87033312, 87033313, 87033314, 87033325, 87033327, 87033329, 87033334, 87033341, 87033342, 87033343, 87033344, 87033355, 87033357, 87033359, 87033365, 87033371, 87033372, 87033373, 87033374, 87033385, 87033387, 87033389, 87039011, 87039012, 87039013, 87039014, 87039021, 87039031, 87039032, 87039042, 87039043, 87039053, 87039054, 87039061, 87039071, 87039072, 87039082, 87039083, 87039093, or 87039094.X + 15,000 USD   0
1529598010030Xe để vận tải hàng hoá, đã qua sử dụng, thuộc các mã HS 87041021, 87041022, 87042121, 87042122, 87042123, 87042124, 87042125, 87042126, 87042129, 87042241, 87042242, 87042243, 87042244, 87042245, 87042246, 87042249, 87042251, 87042252, 87042253, 87042254, 87042255, 87042256, 87042259, 87042261, 87042262, 87042263, 87042264, 87042265, 87042266, 87042269, 87042331, 87042332, 87042333, 87042334, 87042335, 87042336, 87042339, 87042341, 87042342, 87042343, 87042344, 87042345, 87042346, 87042349, 87043121, 87043122, 87043123, 87043124, 87043125, 87043126, 87043127, 87043129, 87043254, 87043255, 87043256, 87043257, 87043258, 87043261, 87043262, 87043263, 87043264, 87043265, 87043266, 87043267, 87043268, 87043269, 87043271, 87043272, 87043273, 87043274, 87043275, 87043276, 87043277, 87043278, 87043281, 87043282, 87043283, 87043284, 87043285, 87043286, 87043287, 87043288, 87043291, 87043292, 87043293, 87043294, 87043295, 87049041, 87049042, 87049049, 87049051, 87049052, 87049059, 87049061, 87049062, 87049069.X + 7,000 USD   0
15296SIPhần I -Động vật sống; các sản phẩm từ động vật     
15297SIIPhần II - Các sản phẩm thực vật      
15298SIIIPhần III - Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng;mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật      
15299SIVPhần IV - Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến      
15300SIXPhần IX - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây      

« Trước298299300301302303304305306307Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.222.107.181
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!