|
|
Tra cứu biểu thuế nhập khẩu
|
Phần:
|
|
Chương: |
|
|
Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
15251 | | - - Loại khác: | | | | | |
15252 | 96159011 | - - - Bằng nhôm | 30 | 20 | 2010 | | 0 |
15253 | 96159019 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | | 0 |
15254 | 96159020 | - - Các bộ phận | 30 | 20 | 2010 | | 0 |
15255 | 96159091 | - - - Bằng nhôm | 30 | 20 | 2010 | | 0 |
15256 | 96159099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | | 0 |
15257 | 9616 | Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh | | | | | |
15258 | 961610 | - Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng: | | | | | |
15259 | 96161010 | - - Bình xịt | 30 | 25 | 2012 | | 0 |
15260 | 96161020 | - - Vòi và đầu của bình xịt | 10 | | | US | 0 |
15261 | 96162000 | - Bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh | 35 | 25 | 2012 | | 0 |
15262 | 9617 | Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh | | | | | |
15263 | 96170010 | - Phích chân không và các loại bình chân không khác | 35 | 30 | 2010 | | 0 |
15264 | 96170020 | - Các bộ phận | 35 | 25 | 2012 | | 0 |
15265 | 96180000 | Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng | 30 | 25 | 2012 | | 0 |
15266 | 97 | Chương 97 - Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ | | | | | |
15267 | 9701 | Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự | | | | | |
15268 | 97011000 | - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu | 5 | | | | 0 |
15269 | 970190 | - Loại khác: | | | | | |
15270 | 97019010 | - - Trang trí bằng hoa và nụ, lá, cành và các phần khác của cây, bằng plastic, vật liệu in hoặc kim loại cơ bản | 5 | | | | 0 |
15271 | 97019020 | - - Trang trí bằng lie tự nhiên | 5 | | | | 0 |
15272 | 97019090 | - - Loại khác | 5 | | | | 0 |
15273 | 97020000 | Nguyên bản các bản khắc, bản in, bản in lito | 0 | | | | 0 |
15274 | 97030000 | Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc làm bằng mọi loại vật liệu | 0 | | | | 0 |
15275 | 9704 | Tem bưu chính hoặc tem thuế, lệ phí, dấu thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (trên giấy đã đóng sẵn tem bưu điện) và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07 | | | | | |
15276 | 97040010 | - Tem thư và tem thuế, lệ phí | 20 | | | | 0 |
15277 | 97040090 | - Loại khác | 20 | | | | 0 |
15278 | 9705 | Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền | | | | | |
15279 | 97050010 | - Sưu tập động vật học | 0 | | | | 0 |
15280 | 97050020 | - Sưu tập khảo cổ học | 0 | | | | 0 |
15281 | 97050090 | - Loại khác | 0 | | | | 0 |
15282 | 97060000 | Đồ cổ có tuổi trên 100 năm | 0 | | | | 0 |
15283 | 98 | Chương 98 - Các điều khoản phân loại riêng | | | | | |
15284 | | Đối với các mã HS 98010010, 98010020, và 98010030: a) "X" là mức thuế suất cam kết của các dòng thuế ôtô mới thuộc Chương 87 tại thời điểm gia nhập hoặc tại các thời điểm sau đó; và b) "Xe đã qua sử dụng" chỉ bao gồm những xe đã qua sử dụng không quá 5 năm. | | | | | |
15285 | | Ghi chú 1--2009 - 16%, 2010 - 14%, 2011 - 12%. | | | | | |
15286 | | Ghi chú 2--2009 - 20%, 2010 - 14%, 2011 - 12%. | | | | | |
15287 | | Ghi chú 3--2008 - 60%, 2009 - 55%, 2010 - 50%, 2011 - 50%, 2012 - 48.3%. | | | | | |
15288 | | Ghi chú 4--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 18.6% 2012 - 15.7%, 2013 - 12.9%. | | | | | |
15289 | | Ghi chú 5--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 20%, 2012 - 20%, 2013 - 20%, 2014 - 19.5%, 2015 - 18%, 2016 - 16.5%. | | | | | |
15290 | | Ghi chú 6--2008 - 8.8%, 2009 - 7.7%, 2010 - 6.5%, 2011 - 6.5%. | | | | | |
15291 | | Ghi chú 7--2008 - 40%, 2009 - 35%, 2010 - 30%, 2011 - 29%. | | | | | |
15292 | | Ghi chú 8--Trừ xe đã qua xử dụng. Xem tại Chương 98 về các điều khoản riêng đối với xe đã qua xử dụng. | | | | | |
15293 | 98010010 | Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi-lanh dưới 2,500 cc, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032110, 87032120, 87032132, 87032142, 87032144, 87032152, 87032154, 87032156, 87032210, 87032220, 87032230, 87032240, 87032252, 87032262, 87032264, 87032272, 87032274, 87032276, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032321, 87032322, 87032323, 87032331, 87032332, 87032333, 87032341, 87032342, 87032343, 87032351, 87032352, 87032353, 87032361, 87032362, 87032363, 87032371, 87032372, 87032373, 87033110, 87033120, 87033130, 87033140, 87033162, 87033164, 87033172, 87033177, 87033211, 87033212, 87033213, 87033214, 87033234, 87033235, 87033236, 87033244, 87033245, 87033246, 87033264, 87033265, 87033266, 87033274, 87033275, 87033276, 87039011, 87039012, 87039013, 87039014, 87039021, 87039026, 87039027, 87039028, 87039037, 87039038, 87039041, 87039048, 87039051, 87039052, 87039061, 87039066, 87039067, 87039068, 87039077, 87039078, 87039081, 87039088, 87039091, or 87039092. | X + 10,000 USD | | | | 0 |
15294 | 98010020 | Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi-lanh từ 2,500 cc trở lên, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032324, 87032334, 87032344, 87032354, 87032364, 87032374, 87032411, 87032412, 87032413, 87032414, 87032422, 87032432, 87032434, 87032442, 87032444, 87032446, 87032451, 87032452, 87032453, 87032454, 87032462, 87032472, 87032474, 87032482, 87032484, 87032486, 87033311, 87033312, 87033313, 87033314, 87033325, 87033327, 87033329, 87033334, 87033341, 87033342, 87033343, 87033344, 87033355, 87033357, 87033359, 87033365, 87033371, 87033372, 87033373, 87033374, 87033385, 87033387, 87033389, 87039011, 87039012, 87039013, 87039014, 87039021, 87039031, 87039032, 87039042, 87039043, 87039053, 87039054, 87039061, 87039071, 87039072, 87039082, 87039083, 87039093, or 87039094. | X + 15,000 USD | | | | 0 |
15295 | 98010030 | Xe để vận tải hàng hoá, đã qua sử dụng, thuộc các mã HS 87041021, 87041022, 87042121, 87042122, 87042123, 87042124, 87042125, 87042126, 87042129, 87042241, 87042242, 87042243, 87042244, 87042245, 87042246, 87042249, 87042251, 87042252, 87042253, 87042254, 87042255, 87042256, 87042259, 87042261, 87042262, 87042263, 87042264, 87042265, 87042266, 87042269, 87042331, 87042332, 87042333, 87042334, 87042335, 87042336, 87042339, 87042341, 87042342, 87042343, 87042344, 87042345, 87042346, 87042349, 87043121, 87043122, 87043123, 87043124, 87043125, 87043126, 87043127, 87043129, 87043254, 87043255, 87043256, 87043257, 87043258, 87043261, 87043262, 87043263, 87043264, 87043265, 87043266, 87043267, 87043268, 87043269, 87043271, 87043272, 87043273, 87043274, 87043275, 87043276, 87043277, 87043278, 87043281, 87043282, 87043283, 87043284, 87043285, 87043286, 87043287, 87043288, 87043291, 87043292, 87043293, 87043294, 87043295, 87049041, 87049042, 87049049, 87049051, 87049052, 87049059, 87049061, 87049062, 87049069. | X + 7,000 USD | | | | 0 |
15296 | SI | Phần I -Động vật sống; các sản phẩm từ động vật | | | | | |
15297 | SII | Phần II - Các sản phẩm thực vật | | | | | |
15298 | SIII | Phần III - Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng;mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật | | | | | |
15299 | SIV | Phần IV - Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến | | | | | |
15300 | SIX | Phần IX - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây | | | | | |
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|