Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
15201961210- Ruy băng:      
1520296121010- - Bằng vật liệu dệt 10   0
1520396121090- - Loại khác 10   0
1520496122000- Tấm mực dấu 5   0
152059613Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc      
15206961310- Bật lửa bỏ túi dùng ga, dùng một lần:      
15207 - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:     
15208 - - Loại khác:      
1520996131011- - - Bằng plastic 35252010 0
1521096131019- - - Loại khác 35252010 0
1521196131091- - - Bằng plastic 35252010 0
1521296131099- - - Loại khác 35252010 0
15213961320- Bật lửa bỏ túi dùng ga, có khả năng bơm lại:      
15214 - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:     
15215 - - Loại khác:      
1521696132011- - - Bằng plastic 35252010 0
1521796132019- - - Loại khác 35252010 0
1521896132091- - - Bằng plastic 35252010 0
1521996132099- - - Loại khác 35252010 0
15220961380- Bật lửa khác:      
15221 - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:     
15222 - - Loại khác:      
1522396138011- - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng 35252010 0
1522496138012- - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic 35252010 0
1522596138013- - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic 35252010 0
1522696138019- - - Loại khác 35252010 0
1522796138091- - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng 35252010 0
1522896138092- - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic 35252010 0
1522996138093- - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic 35252010 0
1523096138099- - - Loại khác 35252010 0
15231961390- Phụ tùng:      
15232 - - Bình hoặc hộp chứa nhiên liệu dùng nhiều lần, là bộ phận của bật lửa cơ, dùng để chứa:     
1523396139011- - - Nhiên liệu lỏng 25   0
1523496139012- - - Khí hoá lỏng 25   0
1523596139090- - Loại khác 25   0
152369614Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng      
15237961420- Tẩu hút thuốc sợi và bát điếu:      
1523896142010- - Gỗ và rễ cây đã tạo dáng thô để sản xuất tẩu hút thuốc sợi 35252010 0
1523996142090- - Loại khác 35252010 0
1524096149000- Loại khác 35252010 0
152419615Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng      
15242 - Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự:     
15243961511- - Bằng cao su cứng hoặc plastic:      
1524496151110- - - Trâm cài tóc và các loại tương tự 30202010 0
1524596151190- - - Loại khác 30202010 0
15246961519- - Loại khác:      
1524796151910- - - Trâm cài tóc và các loại tương tự 30202010 0
1524896151990- - - Loại khác 30202010 0
15249961590- Loại khác:      
15250 - - Ghim cài tóc trang trí:     

« Trước298299300301302303304305306307Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.188.230.221
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!