Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1510195066100- - Bóng ten-nít 5   0
1510295066200- - Bóng có thể bơm hơi 5   0
1510395066900- - Loại khác 5   0
1510495067000- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt 5   0
1510595069100- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh 5   0
15106950699- - Loại khác:      
1510795069910- - - Quả cầu lông 5   0
1510895069920- - - Cung và tên để bắn cung tên; nỏ (ná) 5   0
1510995069930- - - Lưới, miếng đệm chơi crikê, đệm bảo vệ ống chân và các sản phẩm tương tự 5   0
1511095069940- - - Chân nhái (flippers) 5   0
1511195069950- - - Các sản phẩm và thiết bị khác cho bóng đá, hockey, tennis, cầu lông, bóng bàn, bóng chuyền, bóng rổ hoặc cricket 5   0
1511295069990- - - Loại khác 5   0
151139507Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự      
1511495071000- Cần câu 5   0
1511595072000- Lưỡi câu có hoặc không có dây cước 5   0
1511695073000-ống, cuộn dây câu 5   0
15117950790- Loại khác:      
1511895079010- - Vợt lưới đánh cá 5   0
1511995079090- - Loại khác 5   0
151209508Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động      
1512195081000- - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động 10   0
1512295089000- - Loại khác 10   0
1512396Chương 96 - Các mặt hàng khác      
151249601Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (motherof-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc)      
15125960110- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà:      
1512696011010- - Sừng tê giác đã gia công 35252010 0
1512796011090- - Loại khác 35252010 0
15128960190- Loại khác:      
1512996019010- - Xà cừ (mother-of-pearl) hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng 35252010AU0
1513096019090- - Loại khác 35252010AU0
151319602Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc bằng khuôn hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình và sản phẩm được đúc hay chạm khắc khác, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác; gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) và các sản phẩm làm bằng gelatin chưa đóng cứng      
1513296020010- Vỏ con nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm 10   0
1513396020090- Loại khác 35202012CO0
151349603Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe) , máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ chổi cao su làm con lăn)      
15135 - Bàn chải đánh răng, chổi (xoa xà phòng) cạo râu, lược, chổi chải móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả các bàn chải là các bộ phận của các đồ dùng:      
15136960310- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán:      
1513796031010- - Bàn chải 30252010 0
1513896031020- - Chổi 30252010 0
1513996032100- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ 30252010 0
1514096032900- - Loại khác 30252010 0
1514196033000- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm 30252010 0
1514296034000- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng và các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn 30252010 0
1514396035000- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, hoặc của thiết bị, xe 30252010 0
15144960390- Loại khác:      
15145 - - Loại khác:      
1514696039010- - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải 30252010 0
1514796039020- - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ 30252010 0
1514896039030- - Bàn chải trong phòng thí nghiệm 30252010 0
1514996039040- - Bàn chải khác 30252010 0
1515096039091- - - Bộ phận của các sản phẩm thuộc mã số 9603.90.10 30252010 0

« Trước298299300301302303304305306307Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.222.210.79
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!