Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1500194059920- - - Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá 0  US0
1500294059930- - - Loại khác, dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ 0  US0
1500394059990- - - Loại khác 20   0
150049406Các cấu kiện nhà lắp ghép      
15005 - Các cấu kiện nhà lắp sẵn khác:      
1500694060010- Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt 30152012CA0
1500794060020- Phòng tắm hơi 30152012CA0
1500894060091- - Bằng plastic 30152012CA0
1500994060092- - Bằng gỗ 30152012CA0
1501094060093- - Bằng xi măng, bê tông hoặc bằng đá nhân tạo 30202012CA0
1501194060094- - Bằng sắt hoặc thép 30202012CA0
1501294060095- - Bằng nhôm 30152012CA0
1501394060099- - Loại khác 30152012CA0
1501495Chương 95 -Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng      
150159501Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll's carriages)      
15016 - Bộ phận:      
1501795010010- Xe ba bánh 10   0
1501895010020-Đồ chơi có bánh xe khác 10   0
1501995010030- Xe ngựa cho búp bê (Dolls' carriages) 10   0
1502095010091- - Nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
1502195010092- - Mũ nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
1502295010093- - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
1502395010094- - Nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
1502495010095- - Mũ nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
1502595010099- - Loại khác, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 10   0
150269502Búp bê hình người      
15027 - Bộ phận và đồ phụ trợ:      
1502895021000- Búp bê có hoặc không mặc quần áo 10   0
1502995029100- - Quần áo và phụ kiện hàng may mặc, giầy dép, mũ và vật đội đầu khác 10   0
1503095029900- - Loại khác 10   0
150319503Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí      
15032 -Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người:      
1503395031000- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng 10   0
15034950320- Các bộ đồ lắp ráp thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") có hoặc không vận hành, trừ loại thuộc nhóm 9503.10:      
1503595032010- - Bộ đồ lắp ráp máy bay 10   0
1503695032090- -Loại khác 10   0
15037950330- Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác:      
1503895033010- - Bằng plastic 20   0
1503995033090- - Loại khác 20   0
1504095034100- - Loại nhồi 20  US0
1504195034900- - Loại khác 20   0
1504295035000- Thiết bị và dụng cụ âm nhạc làm đồ chơi 20   0
15043950360-Đồ chơi đố trí:      
1504495036010- - Bộ đồ chơi 20   0
1504595036020- - Loại khác, trò chơi xếp hình hoặc xếp ảnh 20   0
1504695036090- - Loại khác 20   0
15047950370-Đồ chơi khác, xếp thành bộ hoặc thành cụm:      
1504895037010- -Đồ chơi xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình 20   0
1504995037090- - Loại khác 20   0
15050950380-Đồ chơi và mẫu khác, có gắn động cơ:      

« Trước298299300301302303304305306307Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.220.65.39
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!