Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14851 - Ghế khác, có khung bằng gỗ:      
14852 - Ghế khác, có khung bằng kim loại:      
1485394011000- Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay 35202012US0
1485494012000- Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ 32252012CN0
1485594013000- Ghế quay có điều chỉnh độ cao 35252012 0
1485694014000- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại 35252012 0
14857940150- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:      
1485894015010- - Bằng song mây 35252012 0
1485994015090- - Loại khác 35252012 0
14860940161- -Đã nhồi đệm:      
1486194016110- - -Đã lắp ráp 35252012CN0
1486294016120- - - Chưa lắp ráp 35252012 0
14863940169- - Loại khác:      
1486494016910- - -Đã lắp ráp 35252012CN0
1486594016920- - - Chưa lắp ráp 35252012 0
1486694017100- -Đã nhồi đệm 35252012 0
1486794017900- - Loại khác 35252012 0
14868940180- Ghế khác:      
1486994018010- - Ghế tập đi trẻ em 35252012 0
1487094018090- - Loại khác 35252012 0
14871940190- Các bộ phận của ghế:      
14872 - - Của ghế máy bay:     
14873 - - Loại khác:      
1487494019011- - - Bằng plastic 35202012US0
1487594019019- - - Loại khác 35202012US0
1487694019020- - Của ghế tập đi trẻ em 35202012US0
1487794019091- - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00 35202012CN,US0
1487894019092- - - Loại khác, bằng plastic 35202012US0
1487994019099- - - Loại khác 35202012CN,US0
148809402Đồ nội thất (furniture) trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên      
14881940210- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:      
1488294021010- - Ghế nha khoa 3002012US0
1488394021020- - Phụ tùng của ghế nha khoa 3002012US0
1488494021030- - Ghế cắt tóc, ghế làm đầu và các phụ tùng của chúng 3002012US0
1488594021090- - Loại khác 3002012US0
14886940290- Loại khác:      
1488794029010- -Đồ nội thất (furniture) được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y và phụ tùng của chúng 0  US0
1488894029090- - Loại khác 3002012US0
148899403Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng      
1489094031000-Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng 35202012DO,HN0
14891940320-Đồ nội thất bằng kim loại khác:      
1489294032010- - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga 10   0
1489394032090- - Loại khác 35152012CN,US0
14894940330-Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng:      
1489594033010- -Đã lắp ráp 35252012CN0
1489694033020- - Chưa lắp ráp 35252012CN0
14897940340-Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp:      
1489894034010- -Đã lắp ráp 35252012CN0
1489994034020- - Chưa lắp ráp 35252012CN0
14900940350-Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ:      

« Trước291292293294295296297298299300Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.128.205.92
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!