Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1455190272010- - Hoạt động bằng điện 0  US0
1455290272020- - Không hoạt động bằng điện 0  US0
14553902730- Máy trắc phổ, ảnh phổ và quang phổ ký dùng các tia phóng xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-108]      
1455490273010- - Hoạt động bằng điện 0  AU,US0
1455590273020- - Không hoạt động bằng điện 0  AU,US0
1455690274000- Máy đo độ phơi sáng 0   0
14557902750- Dụng cụ và thiết bị dùng bức xạ quang khác (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-109]      
1455890275010- - Hoạt động bằng điện 0  US0
1455990275020- - Không hoạt động bằng điện 0  US0
14560902780- Dụng cụ và thiết bị khác: [ITA1/A-110]      
1456190278010- - Máy dò khói, hoạt động bằng điện 0  US0
1456290278020- - Loại khác, hoạt động bằng điện 0  US0
1456390278030- - Loại khác, không hoạt động bằng điện 0  US0
14564902790- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ tùng:      
14565 - - Loại khác:      
1456690279010- - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ máy phân tích khí hoặc khói và thiết bị vi phẫu [ITA1/A-111] [ITA1/B-199] 0  US0
1456790279091- - - Hoạt động bằng điện 0   0
1456890279099- - - Loại khác 0   0
145699028Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên      
14570902810- Thiết bị đo đơn vị khí:      
1457190281010- - Loại lắp trên bình ga 10   0
1457290281090- - Loại khác 5   0
14573902820- Máy đo chất lỏng:      
1457490282010- - Công tơ tổng đo nước 10  CN0
1457590282090- - Loại khác 0  CN,US0
14576902830- Máy đo điện:      
1457790283010- - Máy đếm kilowat giờ (kilowat hour meters) 30252010 0
1457890283090- - Loại khác 30252010 0
14579902890- Bộ phận và phụ tùng:      
1458090289010- - Vỏ hoặc thân của công tơ nước 5  CN0
1458190289090- - Loại khác 5  CN0
145829029Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm      
14583902910- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự:      
1458490291010- - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng 5  US0
1458590291020- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi 20   0
1458690291090- - Loại khác 5  US0
14587902920-Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm:      
1458890292010- -Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ 27202012CN,US0
1458990292020- -Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ 0  US0
1459090292030- -Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa 0  US0
1459190292090- - Loại khác 0  CN,US0
14592902990- Bộ phận và phụ tùng:      
1459390299010- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 0  CN,US0
1459490299020- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.20 0  CN,US0
145959030Máy hiện dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra lượng điện; trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác      
14596 - Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, không kèm bộ phận ghi:      
14597 - Dụng cụ và thiết bị khác:      
1459890301000- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion 0   0
1459990302000- Máy hiện dao động tia catot và máy ghi dao động tia catot 0   0
1460090303100- - Máy đo đa năng 0  US0

« Trước291292293294295296297298299300Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.136.25.242
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!