Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1425190031100- - Bằng plastic 10   0
1425290031900- - Bằng vật liệu khác 10  CN0
1425390039000- Bộ phận 10   0
142549004Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác      
1425590041000- Kính râm 20   0
14256900490- Loại khác:      
1425790049010- - Kính điều chỉnh (cận, viễn) 5   0
1425890049020- - Kính bảo hộ điều chỉnh 5   0
1425990049030- - Kính bơi 20   0
1426090049040- - Kính bảo hộ khác 5   0
1426190049090- - Loại khác 20   0
142629005ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến      
1426390051000-ống nhòm loại hai mắt 0   0
14264900580- Các loại dụng cụ khác:      
1426590058010- - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến 0   0
1426690058090- - Loại khác 0   0
14267900590- Bộ phận và đồ phụ trợ (gồm cả khung giá):      
1426890059010- - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến 0   0
1426990059090- - Loại khác 0   0
142709006Máy ảnh (trừ máy quay phim); các loại đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39      
14271 - Các loại máy ảnh khác:      
14272 - Thiết bị đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp:      
14273 - Các bộ phận và phụ tùng:      
14274900610- Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in:      
1427590061010- - Máy vẽ ảnh la-ze [ITA/2 (AS2)] 5   0
1427690061090- - Loại khác 5   0
1427790062000- Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác 5   0
1427890063000- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong kiểm tra y tế, hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự 5   0
1427990064000- Máy ảnh in ảnh ngay 30252010 0
1428090065100- - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính [kính phản chiếu đơn (SLR)] sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm 30252010 0
1428190065200- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35mm 30252010 0
1428290065300- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35mm 20   0
14283900659- - Loại khác:      
1428490065910- - - Máy vẽ ảnh la-ze hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành 5   0
1428590065990- - - Loại khác 5   0
1428690066100- - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng ("điện tử") 20   0
1428790066200- - Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự 20  CN0
1428890066900- - Loại khác 20   0
14289900691- - Sử dụng cho máy ảnh:      
1429090069110- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh la-ze thuộc mã số 9006.10.10 [ITA/2 (AS2)] 5   0
1429190069120- - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số 9006.10.00 và 9006.30.00 5   0
1429290069130- - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số từ 9006.40.00 đến 9006.53.00 15   0
1429390069190- - - Loại khác 5   0
14294900699- - Loại khác:      
1429590069910- - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp nhiếp ảnh 15   0
1429690069990- - - Loại khác 15   0
142979007Máy quay phim và máy chiếu có hoặc không kèm thiết bị ghi và tái tạo âm thanh      
14298 - Máy quay phim:     
14299 - Bộ phận và phụ tùng:      
1430090071100- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8mm 0   0

« Trước281282283284285286287288289290Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.135.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!