Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14151 - - Có động cơ đẩy:      
1415289019011- - - Tấn đăng ký không quá 26 13102010 0
1415389019012- - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 13102010 0
1415489019013- - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 13102010 0
1415589019014- - - Tấn đăng ký trên 500 13102010 0
1415689019021- - - Tấn đăng ký không quá 26 13102010 0
1415789019022- - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 13102010 0
1415889019023- - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 13102010 0
1415989019024- - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 13102010 0
1416089019025- - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 13102010 0
1416189019026- - - Tấn đăng ký trên 5000 10   0
141628902Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt      
14163 - Tấn đăng ký không quá 26:     
14164 - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40:      
14165 - Tấn đăng ký trên 40 nhưng không quá 100:      
14166 - Tấn đăng ký trên 100 nhưng không quá 250:      
14167 - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 4000:      
14168 - Tấn đăng ký trên 4000:      
1416989020011- - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản 15102012 0
1417089020012- - Loại khác 15102012 0
1417189020021- - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản 15102012 0
1417289020022- - Loại khác 15102012 0
1417389020031- - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản 15102012 0
1417489020032- - Loại khác 15102012 0
1417589020041- - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản 15102012 0
1417689020042- - Loại khác 15102012 0
1417789020051- - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản 10   0
1417889020052- - Loại khác 10   0
1417989020091- - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản 10   0
1418089020092- - Loại khác 10   0
141818903Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và ca-nô      
14182 - Loại khác:      
1418389031000- Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được 10   0
1418489039100- - Thuyền buồm có hoặc không có động cơ phụ trợ 20152010 0
1418589039200- - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài 20152010 0
1418689039900- - Loại khác 10   0
141878904Tàu kéo và tàu đẩy      
14188 - Tàu kéo:     
14189 - Tàu đẩy:      
14190 - - Tấn đăng ký trên 26:      
14191 - - Tấn đăng ký trên 26:      
1419289040010- - Tấn đăng ký không quá 26 15102012 0
1419389040021- - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP) 15102012 0
1419489040029- - - Công suất trên 4000 mã lực (HP) 10   0
1419589040030- - Tấn đăng ký không quá 26 15102012 0
1419689040041- - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP) 15102010 0
1419789040049- - - Công suất trên 4000 mã lực (HP) 10   0
141988905Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm      
1419989051000- Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) 10   0
1420089052000- Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm 10   0

« Trước281282283284285286287288289290Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.194.165
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!