Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1410188026000- Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ 0   0
141028803Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02      
14103880310- Cánh quạt, rô-to (rotors) và các bộ phận của chúng:      
1410488031010- - Của trực thăng hoặc máy bay 0  US0
1410588031090- - Loại khác 0  US0
14106880320- Càng, bánh và các bộ phận của chúng:      
1410788032010- - Của trực thăng, máy bay, khí cầu, tầu lượn hoặc diều 0  US0
1410888032090- - Loại khác 0  US0
1410988033000- Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng 0  CE25,US0
14110880390- Loại khác:      
1411188039010- - Bộ phận của vệ tinh viễn thông [ITA/2] 0  US0
1411288039020- - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều 0  US0
1411388039090- - Loại khác 0  US0
141148804Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn), dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng      
1411588040010- Dù; các bộ phận và phụ tùng của dù và của dù xoay 0   0
1411688040090- Loại khác 0   0
141178805Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị trên      
14118 - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng:      
14119880510- Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng:      
1412088051010- - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng 0   0
1412188051090- - Loại khác 0   0
1412288052100- - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng 0  US0
14123880529- - Loại khác:      
1412488052910- - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất 0  US0
1412588052990- - - Loại khác 0  US0
1412689Chương 89 - Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi      
141278901Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa      
14128890110- Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại:      
1412989011010- - Tấn đăng ký không quá 26 15102012 0
1413089011020- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 15102012 0
1413189011030- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 15102012 0
1413289011040- - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 15102012 0
1413389011050- - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 15102012 0
1413489011060- - Tấn đăng ký trên 5000 10   0
14135890120- Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng:      
1413689012010- - Tấn đăng ký không quá 26 13102010 0
1413789012020- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 13102010 0
1413889012030- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 13102010 0
1413989012040- - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 13102010 0
1414089012050- - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 13102010 0
1414189012060- - Tấn đăng ký trên 5000 10   0
14142890130- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20:      
1414389013010- - Tấn đăng ký không quá 26 15102012 0
1414489013020- - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 15102012 0
1414589013030- - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 15102012 0
1414689013040- - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 15102012 0
1414789013050- - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 15102012 0
1414889013060- - Tấn đăng ký trên 5000 10   0
14149890190- Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa:      
14150 - - Không có động cơ đẩy:      

« Trước281282283284285286287288289290Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.135.132
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!