Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1405187162000- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tựbốc hoặc dỡ hàng, dùng trong nông nghiệp 10   0
1405287163100- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc 10   0
14053871639- - Loại khác:      
1405487163910- - - Rơ-moóc gắn thiết bị làm đông lạnh 20   0
1405587163920- - - Loại khác, có tải trọng trên 200 tấn 5   0
1405687163930- - - Rơmoóc dùng trong nông nghiệp khác 20   0
1405787163990- - - Loại khác 20   0
14058871640- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác:      
1405987164010- - Loại có tải trọng trên 200 tấn 5   0
1406087164090- - Loại khác 20   0
14061871680- Xe loại khác:      
1406287168010- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo hoặc đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng (trừ xe cút kít) 25202010 0
1406387168020- - Xe cút kít 25202010 0
1406487168090- - Loại khác 25202010 0
14065871690- Bộ phận:      
14066 - - Dùng cho rơ-moóc và bán rơ-moóc:     
14067 - - Dùng cho xe khác:      
1406887169011- - - Bánh xe 15   0
1406987169012- - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.10, 8716.31, 8716.39 ho ặc 8716.40 15   0
1407087169013- - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 15   0
1407187169020- - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.10 15   0
14072 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.20:      
1407387169031- - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm 15   0
1407487169032- - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm 15   0
1407587169033- - - - Bánh xe nhỏ khác 15   0
1407687169039- - - - Loại khác 15   0
14077 - - - Loại khác:      
1407887169091- - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm 15   0
1407987169092- - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm 15   0
1408087169093- - - - Bánh xe nhỏ khác 15   0
1408187169094- - - - Nan hoa 15   0
1408287169095- - - - Mũ nan hoa 15   0
1408387169099- - - - Loại khác 15   0
1408488Chương 88 - Phương tiện bay, tàu vũ trụ và các bộ phận của chúng      
140858801Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tầu lượn, tầu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ      
1408688011000- Tầu lượn và tầu lượn treo 0  US0
1408788019000- Loại khác 0  US0
140888802Phương tiện bay khác (ví dụ: trực thăng, máy bay); tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ      
14089 - Trực thăng:     
1409088021100- - Trọng lượng không tải không quá 2000kg 0  US0
1409188021200- - Trọng lượng không tải trên 2000kg 0  US0
14092880220- Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải không quá 2000 kg:      
1409388022010- - Máy bay 0  US0
1409488022090- - Loại khác 0  US0
14095880230- Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 2000 kg nhưng không quá 15000kg:      
1409688023010- - Máy bay 0  US0
1409788023090- - Loại khác 0  US0
14098880240- Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 15000kg:      
1409988024010- - Máy bay 0  US0
1410088024090- - Loại khác 0  US0

« Trước281282283284285286287288289290Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.116.163.144
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!