Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1400187141910- - - Bộ chế hoà khí 50352010 0
1400287141920- - - Bộ ly hợp 50352010 0
1400387141930- - - Bộ hộp số 50352010 0
1400487141940- - - Hệ thống khởi động 50352010 0
1400587141950- - - Nan hoa và mũ nan hoa 50352010 0
1400687141960- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90 50352010 0
1400787141970- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50 45332010 0
14008871420- Của xe đẩy người tàn tật:      
14009 - - Bánh xe nhỏ:     
1401087142011- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm 0  US0
1401187142012- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm 0  US0
1401287142019- - - Loại khác 0  US0
1401387142020- - Nan hoa 0  US0
1401487142030- - Mũ nan hoa 0  US0
1401587142090- - Loại khác 0  US0
14016871491- - Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng:      
1401787149110- - - Khung xe và càng xe dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1401887149120- - - Khung xe khác 45402010 0
1401987149130- - - Càng xe khác 50452010 0
1402087149140- - - Bộ phận của khung xe 50452010 0
1402187149190- - - Bộ phận của càng xe 50452010 0
14022871492- - Vành bánh xe và nan hoa:      
1402387149210- - - Vành bánh xe hoặc nan hoa dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1402487149290- - - Vành bánh xe hoặc nan hoa khác 45402010 0
14025871493- - Moay ơ, trừ phanh chân và phanh moay ơ; đĩa và líp xe:      
1402687149310- - - Dùng cho xe thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1402787149390- - - Loại khác 50452010 0
14028871494- - Phanh, kể cả phanh chân và phanh moay ơ và bộ phận của chúng:      
1402987149410- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1403087149490- - - Loại khác 50402010JP0
14031871495- - Yên xe:      
1403287149510- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1403387149590- - - Loại khác 50452010 0
14034871496- - Pê đan, đùi đĩa và bộ phận của chúng:      
1403587149610- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 50452010 0
1403687149620- - - Vành đĩa và trạc 50452010 0
1403787149690- - - Loại khác 50452010 0
14038871499- - Loại khác:      
14039 - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30:     
1404087149911- - - - Mũ nan hoa 50452010 0
1404187149919- - - - Loại khác 50452010 0
1404287149920- - - Tay khác, cọc yên xe, giá đèo hàng, dây điều khiển, tấm phản quang, giá đỡ đèn, chắn bùn khác 50452010 0
1404387149930- - - Nan hoa hoặc mũ nan hoa khác 50452010 0
1404487149990- - - Các bộphận khác 50452010 0
140458715Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng      
1404687150010- Xe đẩy trẻmới sinh 30   0
1404787150020- Phụ tùng 30   0
140488716Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác không truyền động cơ khí; các bộ phận của chúng      
14049 - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng đểvận chuyển hàng hóa:      
1405087161000- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại 20   0

« Trước281282283284285286287288289290Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.225.209.237
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!