Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1395187112049- - - Loại khác 95752012 0
1395287112051- - - Xe scooter 95752012 0
1395387112052- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1395487112053- - - Loại khác 95752012 0
1395587112054- - - Xe scooter 95752012 0
1395687112055- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1395787112056- - - Loại khác 95752012 0
13958871130- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc:      
1395987113010- - Xe mô tô địa hình 100752012 0
1396087113020- - Loại khác, dạng CKD 100752012 0
1396187113030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100752012 0
13962871140- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc:      
1396387114010- - Xe mô tô địa hình 100752012 0
1396487114020- - Loại khác, dạng CKD 100752012 0
1396587114030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100752012 0
13966871150- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 800 cc:      
1396787115010- - Xe mô tô địa hình 100752012 0
1396887115020- - Loại khác, dạng CKD 100752012 0
1396987115030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100402015 0
13970871190- Loại khác:      
13971 - - Loại khác:      
1397287119010- - Xe đạp máy (Mopeds) 100752012 0
1397387119020- - Xe scooter 100752012 0
1397487119030- - Xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 100752012 0
1397587119040- - Mô tô thùng 100752012 0
13976 - - - Dạng CKD:     
1397787119091- - - - Không quá 200cc 100702012US0
1397887119092- - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc 100602014US0
1397987119093- - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc 100602014US0
1398087119094- - - - Trên 800cc 100602014US0
13981 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:      
1398287119095- - - - Không quá 200cc 100652012US0
1398387119096- - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc 100602014US0
1398487119097- - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc 100602014US0
1398587119098- - - - Trên 800cc 100602014US0
139868712Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ      
1398787120010- Xe đạp đua 5   0
1398887120020- Xe đạp loại khác (kể cả xe đạp trẻ em kiểu người lớn) 80452012 0
1398987120030- Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn 80452012 0
1399087120090- Loại khác 80452012 0
139918713Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác      
1399287131000- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí 0  US0
1399387139000- Loại khác 0  US0
139948714Bộ phận và phụ tùng của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13      
13995 - Của mô tô (kể cả xe đạp máy -mopeds):     
13996 - Loại khác:      
13997871411- - Yên xe:      
1399887141110- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90 50352010 0
1399987141120- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50 50352010 0
14000871419- - Loại khác:      

« Trước280281282283284285286287288289Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.62.45
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!