Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13901 - - - Loại khác:      
1390287089991- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động 25152014CA,CE25,US0
1390387089992- - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG) 25152014CA,CE25,US0
1390487089993- - - - Bộ phận của giảm chấn kiểu hệ thống treo 25152014CA,CE25,US0
1390587089999- - - - Loại khác 30252012CA,CE25,US0
139068709Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên      
13907 - Xe:     
1390887091100- - Loại chạy điện 20152012 0
1390987091900- - Loại khác 3  US0
1391087099000- Bộ phận 20152012 0
1391187100000Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí và bộ phận của các loại xe này 0   0
139128711Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe mô tô có thùng bên cạnh      
13913871110- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh không quá 50 cc:      
13914 - - Loại khác, dạng CKD:      
13915 - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác:      
1391687111010- - Xe đạp máy (Mopeds) 100702014 0
1391787111021- - - Xe scooter 100752012 0
1391887111022- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 100752012 0
1391987111029- - - Loại khác 100752012 0
1392087111031- - - Xe scooter 100752012 0
1392187111032- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe 100752012 0
1392287111039- - - Loại khác 100752012 0
13923871120- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:      
13924 - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh không quá 125 cc :      
13925 - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:      
13926 - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:      
13927 - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:      
13928 - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh không quá 125 cc:      
13929 - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:      
13930 - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:      
13931 - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:      
1393287112010- - Xe đạp máy (Mopeds) 95702014 0
1393387112020- - Xe môtô địa hình 95752012 0
1393487112031- - - Xe scooter 95752012 0
1393587112032- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1393687112033- - - Loại khác 95752012 0
1393787112034- - - Xe scooter 95752012 0
1393887112035- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe 95752012 0
1393987112036- - - Loại khác 95752012 0
1394087112037- - - Xe scooter 95752012 0
1394187112038- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1394287112039- - - Loại khác 95752012 0
1394387112041- - - Xe scooter 95752012 0
1394487112042- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1394587112043- - - Loại khác 95752012 0
1394687112044- - - Xe scooter 95752012 0
1394787112045- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0
1394887112046- - - Loại khác 95752012 0
1394987112047- - - Xe scooter 95752012 0
1395087112048- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh 95752012 0

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.94.100
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!