Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1385187089170- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 25222012US0
1385287089190- - - Loại khác 25222012US0
13853870892- -ống xả và bộ tiêu âm:      
13854 - - - Bộ phận giảm thanh thẳng:     
1385587089211- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1385687089212- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1385787089213- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) 25  US0
1385887089214- - - - Dùng cho xe cứu thương 30252014US0
1385987089215- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) 25  US0
1386087089216- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) 25  US0
1386187089217- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 25  US0
1386287089219- - - - Loại khác 30252014US0
13863 - - - Loại khác:      
1386487089291- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1386587089292- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1386687089293- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) 25  US0
1386787089294- - - - Dùng cho xe cứu thương 30252014US0
1386887089295- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) 25  US0
1386987089296- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) 25  US0
1387087089297- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 25  US0
1387187089299- - - - Loại khác 30252014US0
13872870893- - Ly hợp và bộ phận của nó:      
1387387089310- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1387487089320- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1387587089330- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) 27252010JP,US0
1387687089340- - - Dùng cho xe cứu thương 30252014US0
1387787089350- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) 27252010JP,US0
1387887089360- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) 27252010JP,US0
1387987089370- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 27252010JP,US0
1388087089390- - - Loại khác 27252010JP,US0
13881870894- - Vôlăng, trụ lái, hộp lái:      
13882 - - - Vôlăng:     
1388387089411- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1388487089412- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1388587089419- - - - Loại khác 27252010US0
13886 - - - Trụ lái và hộp lái:      
1388787089421- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1388887089422- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) 30252014US0
1388987089429- - - - Loại khác 27252010US0
13890870899- - Loại khác:      
13891 - - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ:     
1389287089911- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 30202012CA,CE25,US0
1389387089919- - - - Loại khác 25152014CA,CE25,US0
13894 - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp):      
1389587089921- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động 30202012CA,CE25,US0
1389687089929- - - - Loại khác 30202012CA,CE25,US0
13897 - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 hoặc 8701.30 :      
1389887089931- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động 30202012CA,CE25,US0
1389987089939- - - - Loại khác 30202012CA,CE25,US0
1390087089940- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp): 30202012CA,CE25,US0

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.170.61
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!