Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13651 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:     
1365287049041- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0
1365387049042- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 100702014 0
1365487049049- - - - Loại khác 100702014 0
13655 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn:      
1365687049051- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0
1365787049052- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 100702014 0
1365887049059- - - - Loại khác 100702014 0
13659 - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:      
1366087049061- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 30252012 0
1366187049062- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 30252012 0
1366287049069- - - - Loại khác 30252012 0
136638705Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để vận tải người hay hàng hóa (ví dụ: xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu chụp X-quang)      
1366487051000- Xe cần cẩu 10   0
1366587052000- Xe cần trục khoan 0  US0
1366687053000- Xe cứu hỏa 1052009 0
1366787054000- Xe trộn bê tông 20   0
13668870590- Loại khác:      
1366987059010- - Xe làm sạch đường, kể cả xe hút bùn, bể phốt 5  US0
1367087059020- - Xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại 5  US0
1367187059030- - Xe chiếu chụp X quang lưu động 5  US0
1367287059040- - Xe điều chếchất nổ lưu động 0  US0
1367387059090- - Loại khác 10  US0
136748706Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05      
13675 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:     
13676 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02:      
13677 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:      
13678 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04:      
1367987060011- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 10  CN,US0
1368087060019- - Loại khác 10  CN,US0
1368187060021- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.10 35302012CN,US0
1368287060022- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.90 35302012CN,US0
1368387060031- - Dùng cho xe cứu thương 45282014CN,US0
1368487060039- - Loại khác 45282014CN,US0
1368587060041- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 35302012CN,US0
1368687060049- - Loại khác 35302012CN,US0
1368787060050- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 30102014CN,US0
136888707Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05      
13689870710- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:      
1369087071010- - Dùng cho xe cứu thương 50302014US0
1369187071090- - Loại khác 45282014US0
13692870790- Loại khác:      
13693 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:     
13694 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04:      
1369587079011- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) 20102014CN,US0
1369687079019- - - Loại khác 10  CN,US0
1369787079021- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 35302012CN,US0
1369887079029- - - Loại khác 35282012CN,US0
1369987079030- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 30202012CN,US0
1370087079090- - Loại khác 35282012CN,US0

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.9.105
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!