Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1360187043123- - - - Xe xi téc 40352010JP0
1360287043124- - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 40352010JP0
1360387043125- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0
1360487043126- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 100702014 0
1360587043127- - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg 100702014 0
1360687043129- - - - Loại khác 100702014 0
13607870432- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn :      
13608 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
13609 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:     
1361087043254- - - - - Xe đông lạnh 40352010 0
1361187043255- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 40352010 0
1361287043256- - - - - Xe xi téc 40352010 0
1361387043257- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 40352010 0
1361487043258- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0
1361587043261- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 100702014 0
1361687043262- - - - - Loại khác 100702014 0
13617 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:      
1361887043263- - - - - Xe đông lạnh 30252010 0
1361987043264- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 30252010 0
1362087043265- - - - - Xe xi téc 30252010 0
1362187043266- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 30252010 0
1362287043267- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0
1362387043268- - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) 100702014 0
1362487043269- - - - - Loại khác 100702014 0
13625 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:      
1362687043271- - - - - Xe đông lạnh 30252010 0
1362787043272- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 30252010 0
1362887043273- - - - - Xe xi téc 30252010 0
1362987043274- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 30252010 0
1363087043275- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 60452012 0
1363187043276- - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) 60452012 0
1363287043277- - - - - Loại khác 60452012 0
13633 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:      
1363487043278- - - - - Xe đông lạnh 40352010 0
1363587043281- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 40352010 0
1363687043282- - - - - Xe xi téc 40352010 0
1363787043283- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 40352010 0
1363887043284- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 40352010 0
1363987043285- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 40352010 0
1364087043286- - - - - Loại khác 40352010 0
13641 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:      
1364287043287- - - - - Xe đông lạnh 30252010 0
1364387043288- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 30252010 0
1364487043291- - - - - Xe xi téc 30252010 0
1364587043292- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 30252010 0
1364687043293- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 30252010 0
1364787043294- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 30252010 0
1364887043295- - - - - Loại khác 30252010 0
13649870490- Loại khác:      
13650 - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.234.102
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!