Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1355187042126- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 100702014 0
1355287042129- - - - Loại khác 100702014 0
13553870422- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn:      
13554 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
13555 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn:     
1355687042241- - - - - Xe đông lạnh 25  CE25,JP,US0
1355787042242- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 20  CE25,JP,US0
1355887042243- - - - - Xe xi téc 20  CE25,JP,US0
1355987042244- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 20  CE25,JP,US0
1356087042245- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 60502012CE25,JP,US0
1356187042246- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 60502012CE25,JP,US0
1356287042249- - - - - Loại khác 60502012CE25,JP,US0
13563 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn:      
1356487042251- - - - - Xe đông lạnh 20  CE25,JP,US0
1356587042252- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 20  CE25,JP,US0
1356687042253- - - - - Xe xi téc 20  CE25,JP,US0
1356787042254- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 20  CE25,JP,US0
1356887042255- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 60502012CE25,JP,US0
1356987042256- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 60502012CE25,JP,US0
1357087042259- - - - - Loại khác 60502012CE25,JP,US0
13571 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn:      
1357287042261- - - - - Xe đông lạnh 20  CE25,JP,US0
1357387042262- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 20  CE25,JP,US0
1357487042263- - - - - Xe xi téc 20  CE25,JP,US0
1357587042264- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 20  CE25,JP,US0
1357687042265- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 30  CE25,JP,US0
1357787042266- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 30  CE25,JP,US0
1357887042269- - - - - Loại khác 30  CE25,JP,US0
13579870423- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn:      
13580 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
13581 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn:     
1358287042331- - - - - Xe đông lạnh 30252010 0
1358387042332- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 30252010 0
1358487042333- - - - - Xe xi téc 30252010 0
1358587042334- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 30252010 0
1358687042335- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 30252010 0
1358787042336- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 30252010 0
1358887042339- - - - - Loại khác 30252010 0
13589 - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:      
1359087042341- - - - - Xe đông lạnh 30252010 0
1359187042342- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 30252010 0
1359287042343- - - - - Xe xi téc 30252010 0
1359387042344- - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 30252010 0
1359487042345- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 30252010 0
1359587042346- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) 30252010 0
1359687042349- - - - - Loại khác 30252010 0
13597870431- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:      
13598 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1359987043121- - - - Xe đông lạnh 40352010JP0
1360087043122- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 40352010JP0

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.64.18
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!