Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13451 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1345287033329- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1345387033331- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1345487033332- - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
1345587033334- - - - - Loại khác 100702014 0
13456 - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:      
1345787033341- - - - Xe cứu thương 30252012 0
1345887033342- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1345987033343- - - - Xe tang lễ 30252012 0
1346087033344- - - - Xe chở tù 30252012 0
13461 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1346287033352- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới 100702014 0
1346387033353- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
13464 - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1346587033355- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1346687033357- - - - - Loại khác 100702014 0
13467 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1346887033359- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1346987033362- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1347087033363- - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
1347187033365- - - - - Loại khác 100702014 0
13472 - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:      
1347387033371- - - - Xe cứu thương 30252012 0
1347487033372- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1347587033373- - - - Xe tang lễ 30252012 0
1347687033374- - - - Xe chở tù 30252012 0
13477 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1347887033382- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới 100702014 0
1347987033383- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
13480 - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1348187033385- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1348287033387- - - - - Loại khác 100702014 0
13483 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1348487033389- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1348587033392- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1348687033393- - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
1348787033399- - - - - Loại khác, đã qua sử dụng 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
13488870390- Loại khác:      
13489 - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
13490 - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
13491 - - Loại khác, chở9 người:      
1349287039011- - Xe cứu thương 25202009US0
1349387039012- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014US0
1349487039013- - Xe tang lễ 25202009US0
1349587039014- - Xe chở tù 25202009US0
1349687039021- - - Loại hoạt động bằng năng lượng điện 100702014US0
13497 - - - Loại khác:      
13498 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1349987039026- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1350087039027- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0

« Trước270271272273274275276277278279Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.223.185
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!