Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1340187033175- - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
1340287033177- - - - Loại khác 100702014 0
13403870332- - Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:      
1340487033211- - - Xe cứu thương 30252012 0
1340587033212- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1340687033213- - - Xe tang lễ 30252012 0
1340787033214- - - Xe chở tù 30252012 0
13408 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
13409 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1341087033223- - - - - Loại mới 100702014 0
1341187033224- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
1341287033225- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở l ên nhưng dưới 2.000cc 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
1341387033226- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
13414 - - - Loại khác, chở không quá 8 người:     
13415 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1341687033234- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014 0
1341787033235- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014 0
1341887033236- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên 100702014 0
13419 - - - - Loại khác:      
1342087033244- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014 0
1342187033245- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014 0
1342287033246- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên 100702014 0
13423 - - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:      
13424 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):     
13425 - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1342687033253- - - - - - Loại mới 100702014 0
1342787033254- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
1342887033255- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở l ên nhưng dưới 2.000cc 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
1342987033256- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở l ên 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
13430 - - - - Loại khác:      
13431 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1343287033264- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014 0
1343387033265- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014 0
1343487033266- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên 100702014 0
13435 - - - - - Loại khác :      
1343687033274- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014 0
1343787033275- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014 0
1343887033276- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên 100702014 0
13439870333- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:      
13440 - - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc:     
1344187033311- - - - Xe cứu thương 30252012 0
1344287033312- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1344387033313- - - - Xe tang lễ 30252012 0
1344487033314- - - - Xe chở tù 30252012 0
13445 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1344687033322- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới 100702014 0
1344787033323- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng 200 or 150+15,000 USD, whichever is lower   0
13448 - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1344987033325- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1345087033327- - - - - Loại khác 100702014 0

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.132.214.111
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!