Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1335187032364- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên 90522019US0
13352 - - - - Loại khác :      
1335387032371- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1335487032372- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1335587032373- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1335687032374- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên 90522019US0
13357870324- - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:      
13358 - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:     
1335987032411- - - - Xe cứu thương 25202009US0
1336087032412- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014US0
1336187032413- - - - Xe tang lễ 25202009US0
1336287032414- - - - Xe chở tù 25202009US0
13363 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1336487032422- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90522019AU,US0
13365 - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1336687032432- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90472017US0
1336787032434- - - - - Loại khác 90522019US0
13368 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1336987032442- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90472017US0
1337087032444- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90522019US0
1337187032446- - - - - Loại khác 90522019US0
13372 - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:      
1337387032451- - - - Xe cứu thương 25202009US0
1337487032452- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014US0
1337587032453- - - - Xe tang lễ 25202009US0
1337687032454- - - - Xe chở tù 25202009US0
13377 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1337887032462- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90522019US0
13379 - - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1338087032472- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90472017US0
1338187032474- - - - - Loại khác 90522019US0
13382 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1338387032482- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90472017US0
1338487032484- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 90522019US0
1338587032486- - - - - Loại khác 90522019US0
13386870331- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:      
1338787033110- - - Xe cứu thương 25202009US0
1338887033120- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1338987033130- - - Xe tang lễ 30252012 0
1339087033140- - - Xe chở tù 30252012 0
13391 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
13392 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1339387033152- - - - - Loại mới 100702014 0
1339487033153- - - - - Loại đã qua sử dụng 200 or 150+10,000 USD, whichever is lower   0
13395 - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1339687033162- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1339787033164- - - - Loại khác 100702014 0
13398 - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1339987033172- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1340087033174- - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.199.93
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!