Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1330187032152- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1330287032154- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1330387032156- - - - Loại khác 100702014 0
13304870322- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:      
1330587032210- - - Xe cứu thương 30252012 0
1330687032220- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014 0
1330787032230- - - Xe tang lễ 30252012 0
1330887032240- - - Xe chở tù 30252012 0
13309 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1331087032252- - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13311 - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1331287032262- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1331387032264- - - - Loại khác 100702014 0
13314 - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      
1331587032272- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1331687032274- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1331787032276- - - - Loại khác 100702014 0
13318870323- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc:      
1331987032311- - - Xe cứu thương 25202009US0
1332087032312- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) 100702014US0
1332187032313- - - Xe tang lễ 25202009US0
1332287032314- - - Xe chở tù 25202009US0
13323 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
13324 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1332587032321- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1332687032322- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1332787032323- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014AU,US0
1332887032324- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên 90522019AU,US0
13329 - - - Loại khác, chở không quá 8 người:     
13330 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1333187032331- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1333287032332- - - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1333387032333- - - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1333487032334- - - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên 90522019US0
13335 - - - - Loại khác :      
1333687032341- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1333787032342- - - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1333887032343- - - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1333987032344- - - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên 90522019US0
13340 - - - Loại khác, chở9 người kểcảlái xe:      
13341 - - - - Xe ô tô (kểcảxe chởngười có khoang chở hành lý riêng, ô tô thểthao và ô tô đua):     
13342 - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1334387032351- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1334487032352- - - - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1334587032353- - - - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1334687032354- - - - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên 90522019US0
13347 - - - - Xe 4 bánh chủđộng (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:      
1334887032361- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1334987032362- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1335087032363- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 52.14.144.75
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!