Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13251 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1325287021056- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1325387021057- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 100702014 0
1325487021058- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn 100702014 0
1325587021059- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn 100702014 0
1325687021060- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13257 - - - Loại khác:      
13258 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1325987021065- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1326087021066- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 100702014 0
1326187021067- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn 100702014 0
1326287021068- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13263870290- Loại khác:      
13264 - - Xe chở dưới 16 người:      
13265 - - - Xe chở khách:     
13266 - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:      
13267 - - Xe chở từ 30 người trở lên:     
1326887029012- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13269 - - - Loại khác:      
1327087029022- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13271 - - - Xe chở khách:     
1327287029032- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13273 - - - Loại khác:      
1327487029042- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13275 - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:     
1327687029052- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 40352012 0
13277 - - - Xe ô tô buýt loại khác:      
1327887029062- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13279 - - - Loại khác:      
1328087029092- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
132818703Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua      
13282 - Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:      
13283 - Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):      
13284870310- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:      
13285 - - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:     
13286 - - Xe chở 9 người, kể cả lái xe:      
1328787031011- - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies) 100702014 0
1328887031012- - - Xe ô tô đua nhỏ 100702014 0
1328987031019- - - Loại khác 100702014 0
1329087031091- - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies) 100702014 0
1329187031099- - - Loại khác 100702014 0
13292870321- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:      
1329387032110- - - Xe tang lễ 30252012 0
1329487032120- - - Xe chở tù 30252012 0
13295 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:      
1329687032132- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
13297 - - - Loại khác, chở không quá 8 người:      
1329887032142- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác 100702014 0
1329987032144- - - - Loại khác 100702014 0
13300 - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:      

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.40.142
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!