Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13201 - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:     
13202 - - - - Công suất không quá 67 kW:     
1320387019021- - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh 5  US0
1320487019029- - - - - Loại khác 5  US0
13205 - - - - Công suất trên 67 kW:      
1320687019031- - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh 5  US0
1320787019039- - - - - Loại khác 5  US0
1320887019091- - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc 15  US0
13209 - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:      
1321087019092- - - - Công suất không quá 67 kW 5  US0
1321187019099- - - - Công suất trên 67 kW 5  US0
132128702Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe      
13213870210- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):      
13214 - - Xe chở dưới 16 người:      
13215 - - - Xe chở khách:     
13216 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
13217 - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:      
13218 - - Xe chở từ 30 người trở lên:      
1321987021006- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1322087021007- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn 100702014 0
1322187021008- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn 100702014 0
1322287021009- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn 100702014 0
1322387021010- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13224 - - - Loại khác:      
13225 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1322687021015- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1322787021016- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 100702014 0
1322887021017- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn 100702014 0
1322987021018- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13230 - - - Xe chở khách:     
13231 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1323287021026- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1323387021027- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 100702014 0
1323487021028- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn 100702014 0
1323587021031- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn 100702014 0
1323687021032- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13237 - - - Loại khác:      
13238 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1323987021037- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 100702014 0
1324087021038- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 100702014 0
1324187021039- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn 100702014 0
1324287021040- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 100702014 0
13243 - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:     
13244 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:      
1324587021046- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn 25   0
1324687021047- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn 25   0
1324787021048- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn 25   0
1324887021049- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn 25   0
1324987021050- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 25   0
13250 - - - Xe buýt loại khác:      

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.40.142
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!