Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1315186073000- Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn và phụ tùng của chúng 5   0
1315286079100- - Của đầu máy 5   0
1315386079900- - Loại khác 5   0
131548608Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các điểm đỗ dừng, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của các loại trên      
1315586080010- Thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ dùng cho đường bộ 5   0
1315686080020- Thiết bị cơ điện 5   0
1315786080090- Loại khác 5   0
131588609Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức      
13159 - Bằng kim loại:     
13160 - Bằng gỗ:      
13161 - Loại khác:      
1316286090011- - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường 5   0
1316386090019- - Loại khác 5   0
1316486090021- - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường 5   0
1316586090029- - Loại khác 5   0
1316686090091- - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường 5   0
1316786090099- - Loại khác 5   0
1316887Chương 87 - Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng      
131698701Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09)      
13170870110- Máy kéo cầm tay:      
13171 - - Loại công suất không quá 22,5 kW:     
13172 - - Loại công suất trên 22,5 kW:      
1317387011011- - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp 30   0
1317487011012- - - Máy kéo 2 bánh khác 30   0
1317587011019- - - Loại khác 30   0
1317687011021- - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp 25   0
1317787011022- - - Máy kéo 2 bánh khác 25   0
1317887011029- - - Loại khác 25   0
13179870120- Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơmooc (rơmooc 1 trục):      
13180 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc:     
13181 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:      
1318287012011- - - Máy kéo vận tải 4 bánh 15  US0
1318387012019- - - Loại khác 15  US0
13184 - - - Loại công suất không quá 67 kW:      
1318587012021- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh 5  US0
1318687012029- - - - Loại khác 5  US0
13187 - - - Loại công suất trên 67 kW:      
1318887012031- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh 5  US0
1318987012039- - - - Loại khác 5  US0
13190870130- Máy kéo bánh xích:      
13191 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc:      
1319287013011- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc 15  US0
1319387013012- - - Công suất không quá 67 kW 0  US0
1319487013019- - - Công suất trên 67 kW 0  US0
13195870190- Loại khác:      
13196 - - Máy kéo nông nghiệp:     
13197 - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc:     
13198 - - Loại khác:      
1319987019011- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh 15  US0
1320087019019- - - - Loại khác 15  US0

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.149.241.128
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!