Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1310185462010- - Sứ xuyên có hoặc không có thanh truyền dùng cho biến thế 10   0
1310285462090- - Loại khác 10   0
1310385469000- Bằng vật liệu khác 1  US0
131048547Khớp gioăng cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ: đui đèn có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ chất cách điện thuộc nhóm 8546; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản lót vật liệu cách điện      
1310585471000- Khớp gioăng cách điện bằng gốm sứ 1082008 0
1310685472000- Khớp gioăng cách điện bằng plastic 1082008 0
13107854790- Loại khác:      
1310885479010- -ống cách điện và ống nối của nó làm bằng kim loại kết hợp với vật liệu cách điện 1082008 0
1310985479090- - Loại khác 1082008 0
131108548Phế liệu và phế thải của các loại pin và ắc qui điện; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết; các bộ phận của máy móc hay thiết bị điện chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này      
13111854810- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết:      
1311285481010- - Phế thải pin a xít chì, đã hoặc chưa tháo 20   0
1311385481020- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt 20   0
1311485481030- - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng 20   0
1311585481090- - Loại khác 20   0
13116854890- Loại khác:      
1311785489010- - Bộ cảm biến ảnh của kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ nhớ điện tích, một nguồn sáng của điốt phát quang (LED), một matrận tranzito màng mỏng (TFT) và một tụ quét có khả năng quét văn bản [ITA/2] 1   0
1311885489020- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại mạch kết nối bên ngoài như cạc phù hợp với tiêu chuẩn PCMCIA. Các tấm mạch in đã lắp ráp như trên gồm một hay nhiều mạch in thuộc nhóm 85.34 đã cấy một hoặc nhiều linh kiện tích cực, có hoặc không linh kiện thụ động. Linh kiện chủ động là các điốt, tranzito và linh kiện bán dẫn tương tự, có hoặc không nhạy quang, thuộc nhóm 85.41, và mạch tích hợp, vi mạch điện tử thuộc nhóm 85.42 [ITA1/B-199] 102008US0
1311985489030- - Bộ tổng hợp dùng trong truyền thông vô tuyến 1   0
1312085489040- - Bộ phận, phụ tùng của màn hình dẹt (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang plasma và công nghệ khác) cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA/ B-193] [ITA/B-199] 102008US0
1312185489090- - Loại khác 1   0
1312286Chương 86 - Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, thiết bị chạy trên đường xe lửa hay xe điện và bộ phận của chúng; các bộ phận để cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại      
131238601Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện      
1312486011000- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài 0   0
1312586012000- Loại chạy bằng ắc qui điện 0   0
131268602Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy      
1312786021000-Đầu máy chạy diesel 0   0
1312886029000- Loại khác 0   0
131298603Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa hàng và toa hành lý, trừ loại thuộc nhóm 86.04      
1313086031000- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài 0   0
1313186039000- Loại khác 0   0
1313286040000Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện loại tự hành hoặc không (ví dụ: toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tầu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray) 0   0
1313386050000Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành; toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04) 0   0
131348606Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành      
13135 - Loại khác:      
1313686061000- Toa xi téc và các loại toa tương tự 5   0
1313786062000- Toa chở hàng và toa goòng đông lạnh hoặc cách nhiệt, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 5   0
1313886063000- Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 hay 8606.20 5   0
1313986069100- - Loại có nắp đậy và đóng kín 5   0
1314086069200- - Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60cm 5   0
1314186069900- - Loại khác 5   0
131428607Các bộ phận của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của thiết bị di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện      
13143 - Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe, và các phụ tùng của chúng:     
13144 - Phanh và các phụ tùng phanh:      
13145 - Các bộ phận khác:      
1314686071100- - Giá chuyển hướng, trục bitxen của đầu máy 5   0
1314786071200- - Giá chuyển hướng, trục bitxen khác 5   0
1314886071900- - Loại khác, kể cả các phụ tùng 0  US0
1314986072100- - Phanh hơi và phụ tùng phanh hơi 5   0
1315086072900- - Loại khác 5   0

« Trước261262263264265266267268269270Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.215.5
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!