Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
12801853650- Cầu dao khác :      
1280285365010- - Cầu dao nhậy khói 10  CH0
1280385365020- - Cầu dao tự động ngắt khi có rò điện và quá tải 10  CH0
1280485365030- - Ngắt mạch và vành đổi chiều dùng cho lò nướng và lò sấy; ngắt mạch micro; ngắt mạch máy thu hình hoặc thu thanh; cầu dao cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt và công tắc từ cho máy điều hòa không khí 20152010CH0
1280585365040- - Cầu dao mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán, nướng 20152010CH0
1280685365050- - Công tắc điện tử xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối theo nguyên tắc quang học [ITA1/A-073]; công tắc điện tử, kể cả công tắc điện tử chống nhiệt gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000V [ITA1/A-074]; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 amp [ITA1/A-075] 2002014CH,US0
1280785365060- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500V và công suất tải dòng danh định không qúa 20A 20152010CH0
1280885365090- - Loại khác 20152010CH0
12809853661- -Đui đèn :      
1281085366110- - - Loại dùng cho đèn compact hoặc đèn halogen 5   0
1281185366190- - - Loại khác 30252012 0
12812853669- - Phích cắm, ổ cắm:      
1281385366910- - - Phích cắm điện thoại 30252010 0
1281485366920- - -ổ cắm tín hiệu hình, tiếng, ổ cắm cho đèn điện tử tia ca tốt (CRT) sử dụng cho máy thu hình, thu thanh 20152009 0
1281585366930- - -ổ cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in [ITA1/A076] 2002014US0
1281685366990- - - Loại khác 30252010 0
12817853690- Thiết bị khác:      
1281885369010- -Đầu nối dùng cho dây dẫn, cáp[ITA1/A-077]; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) [ITA1/B-166] 2002014CE25,CH,US0
1281985369020- - Hộp tiếp nối 20  CE25,CH0
1282085369030- -Đầu nối cáp gồm một phích cắm, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối và bộ tiếp hợp (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều 20  CE25,CH0
1282185369090- - Loại khác 30252010CE25,CH0
128228537Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc ch-ơng 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17      
12823853710- Dùng cho điện áp không quá 1000V :      
1282485371010- - Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển 30152012AU,CE25,CH,US0
1282585371020- - Bảng phân phối (bao gồm cả giá đỡ, chân) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 8471, 8517 hoặc 8525 (ITA/2) 18102012AU,CE25,CH,US0
1282685371030- - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho linh kiện bán dẫn [ITA/2 (AS2)] 18102012AU,CE25,CH,US0
1282785371090- - Loại khác 30152012AU,CE25,CH,US0
12828853720- Dùng cho điện áp trên 1000V:      
1282985372010- - Bảng chuyển mạch 1082008CE250
1283085372020- - Bảng điều khiển 1082008CE250
1283185372090- - Loại khác 1082008CE250
128328538Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 85.36 hoặc 85.37      
12833853810- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng :      
12834 - - Cho điện áp không quá 1000V:     
12835 - - Cho điện áp trên 1000V:      
1283685381011- - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)] 20   0
1283785381019- - - Loại khác 20   0
1283885381021- - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)] 10   0
1283985381029- - - Loại khác 10   0
12840853890- Loại khác:      
12841 - - Cho điện áp không quá 1000V:      
12842 - - Cho điện áp trên 1000V:      
1284385389011- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) 15122011CE25,US0
1284485389012- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8536.50.50, 8536.69.30, 8536.90.10 [ITA/2] 15122011CE25,US0
1284585389013- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8537.10.20 [ITA/2] 15122011CE25,US0
1284685389019- - - Loại khác 15122011CE25,US0
1284785389021- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp , của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) 532009CE25,US0
1284885389029- - - Loại khác 532009CE25,US0
128498539Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang      
12850 - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:      

« Trước251252253254255256257258259260Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.246.110
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!