Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1270185301000- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện 5   0
12702853080- Thiết bị khác :      
1270385308010- - Dùng cho đường bộ 5   0
1270485308090- - Loại khác 5   0
12705853090- Các bộ phận:      
1270685309010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.10.00 5   0
1270785309020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.80.00 5   0
127088531Thiết bị điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530      
12709853110- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:      
1271085311010- - Báo trộm 0  US0
1271185311020- - Báo cháy 0  US0
1271285311030- - Báo khói 0  US0
1271385311040- - Báo SOS 0  US0
1271485311090- - Loại khác 0  US0
1271585312000- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hay điốt phát quang (LED) [ITA1/A-054][ITA1/B-193] 0  US0
12716853180- Thiết bị khác :      
12717 - - Chuông, còi điện:     
1271885318011- - - Chuông cửa, còi 20   0
1271985318019- - - Loại khác 20   0
1272085318020- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác) dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-193] 2002012US0
1272185318030- - Máy điện báo loại dùng trong khoang máy của tàu thủy 5  US0
1272285318090- - Loại khác 5  US0
12723853190- Các bộ phận:      
12724 - - Loại khác:      
1272585319010- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của hàng hoá thuộc mã số 8531.20.00 [ITA1/A-055][ITA1/B-193] hoặc 8531.80.20 [ITA1/B-193] 0  US0
1272685319091- - - Của chuông cửa 10   0
1272785319092- - - Của chuông và còi khác 10   0
1272885319099- - - Loại khác 1052009 0
127298532Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)      
12730 - Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] :      
1273185321000- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) 502010US0
1273285322100- - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057] 1002012US0
1273385322200- - Tụ nhôm [ITA/A-058] 1002012CN,US0
1273485322300- - Tụ gốm, một lớp [ITA1/A-059] 502010US0
1273585322400- - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA1/A-060] 502010US0
1273685322500- - Tụ giấy hay plastic [ITA1/A-061] 502010CN,US0
1273785322900- - Loại khác [ITA1/A-062] 502010US0
1273885323000- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) [ITA1/A-063] 502010US0
12739853290- Các bộ phận [ITA1/A-064]:      
1274085329010- - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên 502010US0
1274185329090- - Loại khác 502010CN,US0
127428533Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng      
12743 -Điện trở cố định khác :      
12744 -Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp :      
12745853310-Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A065]:      
1274685331010- - Bốc bề mặt (khuyếch tán) 502010US0
1274785331090- - Loại khác 502010US0
1274885332100- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066] 502010CN,US0
1274985332900- - Loại khác 502010 0
1275085333100- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068] 502010US0

« Trước251252253254255256257258259260Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.224.223
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!