Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1235185161030- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng 40202010CE25,US0
1235285162100- - Lò sưởi điện giữ nhiệt 40252012US0
1235385162900- - Loại khác 40252010CN,US0
1235485163100- - Máy sấy tóc 40252012US0
1235585163200- - Dụng cụ làm tóc khác 40252012CN,US0
1235685163300- - Máy sấy khô tay 40252012US0
12357851640- Bàn là điện :      
1235885164010- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp 20   0
1235985164090- - Loại khác 40252010US0
1236085165000- Lò vi sóng 40252012CN,US0
12361851660- Các loại lò khác; nồi nấu, chảo đun, ấm đun, vỉ nướng và lò nướng:      
1236285166010- - Nồi nấu cơm 40202012CN,US0
1236385166020- - Lò nướng 30202010CN,NZ,US0
1236485166090- - Loại khác 30202010CN,NZ,US0
1236585167100- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê 40252010US0
1236685167200- - Lò nướng bánh (toasters) 40252010CN,US0
12367851679- - Loại khác :      
1236885167910- - -ấm đun nước 40252010CN,US0
1236985167990- - - Loại khác 40202012CN,US0
12370851680-Điện trở nung nóng bằng điện:      
1237185168010- - Dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ; dùng cho lò công nghiệp 10   0
1237285168020- - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia đình 30202010NZ,US0
1237385168030- - Loại khác, dùng cho thiết bị gia đình 30202010NZ,US0
1237485168090- - Loại khác 10   0
12375851690- Các bộ phận :      
1237685169010- - Của điện trở nung nóng dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ 10   0
1237785169020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10 20   0
1237885169090- - Loại khác 20  CN0
123798517Thiết bị điện dùng cho điện thoại hữu tuyến hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số; điện thoại hình      
12380 - Bộ điện thoại; điện thoại hình :     
12381 - Máy FAX và máy điện báo in chữ:      
1238285171100- - Bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây [ITA1/A-026] 2002014US0
12383851719- - Loại khác: [ITA1/A-027]      
1238485171910- - - Bộ điện thoại 2002014CN,US0
1238585171920- - -Điện thoại hình 1002012US0
1238685172100- - Máy FAX [ITA1/A-028] 1002012US0
1238785172200- - Máy điện báo in chữ [ITA1/A-029] 1002012US0
12388851730- Thiết bị tổng đài điện báo hay điện thoại [ITA1/A-030]:      
1238985173010- - Thiết bị tổng đài điện thoại 1002012CA,CE25,CN,US0
1239085173020- - Thiết bị tổng đài điện báo 1002012CA,CE25,US0
12391851750- Thiết bị khác, dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: [ITA1/A-031][trừ các bộ lặp (ITA1/B-192][trừ ITA1/B-194][trừ ITA/B-202]      
1239285175010- - Bộ điều biến/giải điều (modems) kể cả dạng cáp và thẻ card. 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
1239385175020- - Bộ tập trung, bộ dồn kênh 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
1239485175030- - Bộ thiết bị kiểm tra đường dây 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
1239585175040- - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203] 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
1239685175050- - Thiết bị khác dùng cho điện thoại 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
1239785175090- - Loại khác 1002012CA,CE25,CN,JP,US0
12398851780- Thiết bị khác [ITA1/A-032] [ trừ các bộ lặp ITA1/B-192] :      
12399 - - Loại khác:      
1240085178010- - Bộ xáo trộn, kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết bị mã hoá trực tuyến 1002012US0

« Trước241242243244245246247248249250Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.124.247
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!