Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1230185142099- - - Loại khác 0  CN0
12302851430- Lò luyện và lò sấy khác :      
12303 - - Loại dùng trong công nghiệp :     
1230485143011- - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162] 0  US0
1230585143012- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0   0
1230685143019- - - Loại khác 0  CN0
1230785143090- - Loại khác 0  CN0
1230885144000- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi 0   0
12309851490- Các bộ phận khác:      
1231085149010- - Các bộ phận của lò luyện và lò sấy dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A163][ITA1/B-199]; lò luyện và lò sấy dùng điện môi hay cảm ứng điện sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-165]; thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-164][ITA1/B-199] 0  CN,US0
1231185149020- - Các bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0  CN,US0
1231285149090- - Loại khác 0  CN,US0
123138515Máy và dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia la-ze hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại gốm kim loại dùng điện.      
12314 - Máy và dụng cụ để hàn thiếc hoặc hàn hơi :     
12315 - Máy và dụng cụ dùng để hàn kim loại bằng điện trở:      
12316 - Máy và dụng cụ hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):      
12317851511- - Mỏ hàn và bình xì :      
1231885151110- - - Dùng điện 3   0
1231985151190- - - Loại khác, kể cả loại dùng tia la-ze 3   0
12320851519- - Loại khác :      
1232185151910- - - Máy và dụng cụ dùng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] 3   0
1232285151920- - - Loại khác, dùng điện 3   0
1232385151990- - - Loại khác, không dùng điện (kể cả loại dùng tia la-ze) 3   0
1232485152100- - Loại tự động toàn bộ hay một phần 3   0
12325851529- - Loại khác :      
1232685152910- - - Máy 3   0
1232785152990- - - Loại khác 3   0
12328851531- - Loại tự động toàn bộ hay một phần :      
1232985153110- - - Máy 3   0
1233085153190- - - Loại khác 3   0
12331851539- - Loại khác :      
1233285153910- - - Máy hàn hồ quang xoay chiều, loại có biến thế 3   0
1233385153920- - - Máy 3   0
1233485153990- - - Loại khác 3   0
12335851580- Máy và dụng cụ khác :      
1233685158010- - Máy móc và dụng cụ dùng điện sử dụng để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết 3   0
1233785158020- - Máy và dụng cụ có gắn khuôn, thiết bị nối băng tự động và nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-143] 0  US0
1233885158090- - Loại khác 3   0
12339851590- Các bộ phận :      
1234085159010- - Của máy hàn hồ quang dòng xoay chiều, loại có biến thế 3   0
1234185159020- - Các bộ phận của máy, dụng cụ sử dụng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] 3   0
1234285159030- - Các bộ phận của máy, dụng cụ có gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B150/N/L2Y] (E+U)(O) (ITA1/B-199/-/L2Y] 0  US0
1234385159090- - Loại khác 3   0
123448516Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45      
12345 - Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:      
12346 - Dụng cụ nhiệt điện làm tóc và máy sấy khô tay :      
12347 - Dụng cụ nhiệt điện khác :      
12348851610- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng:      
1234985161010- - Loại đun nước nóng tức thời 40202010CE25,US0
1235085161020- - Loại đun và chứa nước nóng 40202010CE25,US0

« Trước241242243244245246247248249250Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.137.193
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!