Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1225185115090- - Loại khác 20   0
12252851180- Thiết bị khác :      
1225385118010- - Của loại dùng cho động cơ máy bay 0  US0
1225485118090- - Loại khác 20   0
12255851190- Các bộ phận :      
12256 - - Loại khác :      
1225785119010- - Dùng cho động cơ máy bay 5   0
1225885119021- - - Dùng cho bugi 5   0
1225985119022- - - Các tiếp điểm 5   0
1226085119029- - - Loại khác 5   0
122618512Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ      
1226285121000- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan d ùng cho xe đạp 30252012 0
12263851220- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác :      
1226485122010- - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp 27252010JP,US0
1226585122020- - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, ch ưa lắp ráp hoàn chỉnh 30252010US0
1226685122090- - Loại khác 30252010US0
12267851230- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác:      
1226885123010- - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh 30252010US0
1226985123020- - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh 30252010US0
1227085123090- - Loại khác 30202010US0
1227185124000- Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết 30252010US0
12272851290- Các bộ phận :      
1227385129010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10 20   0
1227485129020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 20  US0
122758513Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ pin khô, ắc quy khô, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512      
12276851310-Đèn :      
1227785131010- -Đèn mũ thợ mỏ 5   0
1227885131020- -Đèn thợ khai thác đá 5   0
1227985131090- - Loại khác 30202012 0
12280851390- Các bộ phận khác:      
1228185139010- - Của đèn mũ thợ mỏ 5   0
1228285139020- - Của đèn thợ khai thác đá 5   0
1228385139030- - Bộ phận phản quang của đèn chớp, công tắc trượt bằng nhựa của đèn chớp 20   0
1228485139090- - Loại khác 20   0
122858514Lò luyện và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi      
12286851410- Lò luyện và lò sấy dùng điện trở:      
12287 - - Loại dùng trong công nghiệp :     
12288 - - Loại khác :      
1228985141011- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160] 0  US0
1229085141019- - - Loại khác 0   0
1229185141091- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160] 0  US0
1229285141099- - - Loại khác 0  CN0
12293851420- Lò luyện và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi:      
12294 - - Loại dùng trong công nghiệp :     
12295 - - Loại khác :      
1229685142011- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161] 0  CN,US0
1229785142012- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2] 0  CN0
1229885142019- - - Loại khác 0  CN0
1229985142091- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng cảm ứng điện môi hoặc tổn hao điện môi sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn tr ên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161] 0  CN,US0
1230085142092- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0  CN0

« Trước241242243244245246247248249250Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.108.65
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!