Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1195184824000-ổ đũa kim 5   0
1195284825000- Các loại ổ đũa hình trụ khác 5   0
1195384828000- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa 5   0
1195484829100- - Bi, kim và đũa của ổ 0   0
1195584829900- - Loại khác 0   0
119568483Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả pa lăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)      
11957848310- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên:      
11958 - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:      
11959 - - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ:      
1196084831010- - Dùng cho máy dọn đất 20   0
1196184831021- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 20  US0
1196284831022- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) 20  US0
1196384831023- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 30202012JP,US0
1196484831024- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87 20  JP,US0
1196584831031- - - Loại có công suất không quá 22,38 kW 10  US0
1196684831039- - - Loại khác 0  US0
1196784831090- - Loại khác 20   0
11968848320- Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa:      
1196984832010- - Dùng cho máy dọn đất 20152009 0
1197084832020- - Dùng cho xe có động cơ 15   0
1197184832090- - Loại khác 20152009 0
11972848330- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:      
1197384833010- - Dùng cho máy dọn đất 0  US0
1197484833020- - Dùng cho xe có động cơ 30252012US0
1197584833090- - Loại khác 0  US0
11976848340- Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:      
11977 - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:     
11978 - - Dùng cho động cơ đẩy thủy:      
1197984834011- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 30202013US0
1198084834012- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) 30202013US0
1198184834013- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 50352014US0
1198284834014- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87 27252010US0
1198384834021- - - Loại có công suất không quá 22,38 kW 10  US0
1198484834029- - - Loại khác 10  US0
1198584834030- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất 20   0
1198684834090- - Dùng cho động cơ khác 20   0
1198784835000- Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng 10  JP,US0
1198884836000- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) 0  US0
11989848390- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:      
11990 - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10:     
11991 - - Loại khác:      
1199284839011- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 10  US0
1199384839012- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 10  US0
1199484839013- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 10  US0
1199584839014- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 10  JP,US0
1199684839015- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 87 10  JP,US0
1199784839019- - - Loại khác 10  US0
1199884839091- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 10  US0
1199984839092- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 10  US0
1200084839093- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 10  US0

« Trước240241242243244245246247248249Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.134.108.183
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!