Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1190184814021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống 1052009 0
1190284814022- - - Có đường kính trong trên 25mm. 1052009 0
1190384814029- - - Loại khác 1052009 0
1190484814030- - Bằng kim loại khác 1052009 0
1190584814041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm 1052009 0
1190684814049- - - Loại khác 1052009 0
1190784814090- - Loại khác 1052009 0
11908848180- Các thiết bị khác:      
11909 - - Dùng cho săm:     
11910 - - Dùng cho lốp không cần săm:      
11911 - - Van xi lanh (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau:      
11912 - - Loại khác:      
1191384818011- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng 5  CE25,CN0
1191484818012- - - Bằng kim loại khác 5  CE25,CN0
1191584818013- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng 5  CE250
1191684818014- - - Bằng kim loại khác 5  CE250
1191784818021- - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát không quá 2,5cm 5  CE250
1191884818022- - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 2,5cm 5  CE250
1191984818030- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga 5  CE25,CN0
1192084818040- - Van chai nước sôđa, bộ phận nạp bia hoạt động bằng gas 5  CE25,CN0
1192184818050- - Van có vòi kết hợp 20  CE25,CN0
1192284818060- - Van đường ống nước 15  CE25,CN0
1192384818070- - Van nước có núm dùng cho súc vật con 20152010CE250
1192484818085- - Van nối có núm 10  CE25,CN0
1192584818091- - - Van hình cầu (van kiểu phao) 10  CE25,CN0
11926 - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau:      
1192784818092- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 5cm nhưng không quá 40cm 5  CE25,CN0
1192884818093- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 40cm 5  CE25,CN0
1192984818094- - - Van nhiều cửa 5  CE25,CN0
1193084818095- - - Van điều khiển bằng khí nén 5  CE25,CN0
11931 - - - Van khác bằng plastic, có đường kích thước như sau:      
1193284818096- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên từ 1cm đến 2,5cm 5  CE25,CN0
1193384818097- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên dưới 1 cm hoặc trên 2.5cm 5  CE25,CN0
1193484818098- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không rỉ hoặc niken 20102012CE25,CN0
1193584818099- - - Loại khác 20102012CE25,CN0
11936848190- Bộ phận:      
11937 - - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25mm trở xuống:      
1193884819010- - Vỏ của van cổng hoặc van cống, có đường kính trong của cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50mm nhưng không quá 400mm. 5   0
1193984819021- - - Thân, dùng cho vòi nước 10   0
1194084819022- - - Thân, dùng cho van xy lanh ga hoá lỏng (LPG) 5   0
1194184819023- - - Thân, loại khác 5   0
1194284819029- - - Loại khác 5   0
1194384819030- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm 5   0
1194484819040- - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm 5   0
1194584819090- - Loại khác 5  CN0
119468482ổ bi hoặc ổ đũa      
11947 - Bộ phận:      
1194884821000-ổ bi 5   0
1194984822000-ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn 5   0
1195084823000-ổ đũa lòng cầu 5   0

« Trước231232233234235236237238239240Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.4.152
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!