Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1185184807190- - - Loại khác 0  US0
11852848079- - Loại khác:      
1185384807910- - - Khuôn làm đế giầy 5   0
1185484807990- - - Loại khác 5   0
118558481Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van giảm áp và van để điều chỉnh bằng nhiệt      
11856848110- Van giảm áp:      
11857 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:      
11858 - - Bằng plastic:      
1185984811010- - Bằng sắt hoặc thép 5  CN0
1186084811021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống 5  CN0
1186184811022- - - Có đường kính trong trên 25mm. 5   0
1186284811030- - Bằng kim loại khác 5  CN0
1186384811041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. 5   0
1186484811049- - - Loại khác 5   0
1186584811090- - Loại khác 5  CN0
11866848120- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén:      
11867 - - Bằng sắt hoặc thép:     
11868 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:      
11869 - - Bằng plastic:      
1187084812011- - - Van từ dùng cho cửa xe ôtô con chở khách và xe buýt 5   0
1187184812019- - - Loại khác 5   0
1187284812021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống 5   0
1187384812022- - - Có đường kính trong trên 25mm. 5   0
1187484812030- - Bằng kim loại khác 5   0
1187584812041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. 5   0
1187684812049- - - Loại khác 5   0
1187784812090- - Loại khác 5   0
11878848130- Van kiểm tra (van một chiều):      
11879 - - Bằng sắt hoặc thép:     
11880 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:      
11881 - - Bằng kim loại khác:      
11882 - - Bằng plastic:      
11883 - - Loại khác:      
1188484813011- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm 5   0
1188584813019- - - Loại khác 5   0
1188684813021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống 5   0
1188784813022- - - Có đường kính trong trên 25mm. 5   0
1188884813023- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm 5   0
1188984813029- - - Loại khác 5   0
1189084813031- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm 5   0
1189184813039- - - Loại khác 5   0
1189284813041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. 5   0
1189384813042- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm 5   0
1189484813049- - - Loại khác 5   0
1189584813091- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm 5   0
1189684813099- - - Loại khác 5   0
11897848140- Van an toàn hay van xả:      
11898 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:      
11899 - - Bằng plastic:      
1190084814010- - Bằng sắt hoặc thép 1052009 0

« Trước231232233234235236237238239240Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.16.83.38
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!