CHIA SẺ THÀNH CÔNG



..... Chính vì vậy thông qua trang ThuVienPhapLuat.vn tôi cảm thấy thật may mắn và tuyệt vời khi được tiếp cận trang này....

Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1180184792011- - - Máy chế biến dầu cọ 5   0
1180284792019- - - Loại khác 5  CN0
1180384792021- - - Máy chế biến dầu cọ 5   0
1180484792029- - - Loại khác 5  CN0
11805847930- Máy ép dùng để sản xuất tấm ép từ hạt nhỏ hay tấm sợi ép làm từ gỗ dùng trong xây dựng hay từ các vật liệu khác bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie:      
1180684793010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1180784793020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
11808847940- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão:      
1180984794010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1181084794020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
11811847950- Rô-bốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác:      
1181284795010- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139] 0  US0
1181384795090- - Loại khác 0   0
1181484796000- Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi 1002012 0
11815847981- -Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:      
1181684798110- - - Hoạt động bằng điện 1002012 0
1181784798120- - - Hoạt động không bằng điện 1002012 0
11818847982- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy đồng hoá, máy tạo nhũ tường, máy khuấy:      
11819 - - - Hoạt động bằng điện:     
1182084798211- - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học d ùng trong sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] 5   0
1182184798212- - - - Máy sản xuất dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm 5   0
1182284798219- - - - Loại khác 5   0
11823 - - - Không hoạt động bằng điện:      
1182484798221- - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học d ùng trong sản xuất (PCB/PWBs) [ITA/2 (AS2)] 5   0
1182584798229- - - - Loại khác 5   0
11826847989- - Loại khác:      
1182784798910- - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể [ITA1/A-140]; thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và các màn hình dẹt [ITA1/B-142, B168]; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây [ITA1/B-143] và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-144, B-137]; máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A145]; thiết bị lăn để phủ nhũ ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-148]; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139] 0  CA,CE25,CN,US0
1182884798920- - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng để sản xuất màn hình dẹt; máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs; ép mỏng để sản xuất PCB/PWBs; máy lắp ráp các bo (bảng) mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs; thiết bị lăn để phủ nhũ cảm quang lên các đế của màn hình dẹt [ITA1/B-148]; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của PCB/PWBs trong sản xuất; thiết bị tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn, PCB/PWBs hoặc các đế khác; thiết bị đồng chỉnh PCB/PWBs hoặc PCAs trong quá trình sản xuất; thiết bị tạo vết của chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, chất kết dính hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch nhạy sáng, lớp cảm quang, bột nhão hàn, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của PCB/PWB hoặc linh kiện của chúng; thiết bị dùng để tách các hạt bụi hoặc loại bỏ điện tích tĩnh điện; 0  CA,CE25,CN,US0
1182984798930- - - Loại khác, hoạt động bằng điện 0  CA,CE25,CN,US0
1183084798940- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện 0  CA,CE25,CN,US0
11831847990- Bộ phận:      
1183284799010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.10 0  CA,CE25,US0
1183384799020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.20 0  CA,CE25,US0
1183484799030- - Của máy hoạt động bằng điện khác 0  CA,CE25,US0
1183584799040- - Của máy hoạt động không bằng điện khác 0  CA,CE25,US0
118368480Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic      
11837 - Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay các bua kim loại:      
11838 - Khuôn đúc cao su hay plastic:      
1183984801000- Hộp khuôn đúc kim loại 5   0
1184084802000-Đế khuôn 5   0
1184184803000- Mẫu làm khuôn 5   0
1184284804100- - Loại phun hoặc nén 5   0
1184384804900- - Loại khác 5   0
1184484805000- Khuôn đúc thủy tinh 5   0
11845848060- Khuôn đúc khoáng vật:      
1184684806010- - Khuôn đúc bê tông 5   0
1184784806090- - Loại khác 5   0
11848848071- - Loại phun hoặc nén:      
1184984807110- - - Khuôn làm đế giầy 3  US0
1185084807120- - - Khuôn để sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A-169] 0  US0

« Trước231232233234235236237238239240Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.136.190
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!