Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1165184719090- - Loại khác 1002012US0
116528472Máy văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim)      
11653847210- Máy nhân bản:      
1165484721010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1165584721020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
11656847220- Máy ghi địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ:      
1165784722010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1165884722020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
11659847230- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc hủy tem bưu chính:      
1166084723010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1166184723020- -Không hoạt động bằng điện 5   0
11662847290- Loại khác:      
1166384729010- - Máy thanh toán tiền tự động (ATM) [ITA1/A-019] 502012US0
1166484729020- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử 5   0
1166584729030- - Loại khác, hoạt động bằng điện 5   0
1166684729090- - Loại khác, hoạt động không bằng điện 5   0
116678473Các bộ phận và phụ tùng (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72      
11668 - Bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 84.70:      
11669847310- Các bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 8469:      
1167084731010- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng để xử lý văn bản [ITA1/B-199] 0  US0
1167184731090- - Loại khác 0   0
1167284732100- - Của máy tính điện tử thuộc các mã số 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 [ITA1/A-020] 0  US0
1167384732900- - Loại khác [ITA1/A-021] [ITA1/B-199] 0  US0
11674847330- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.71 [ITA1/A022][trừ ITA1/B-194] [trừ ITA/B-202][ITA1/B-199]:      
1167584733010- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs): 1002012CN,US0
1167684733020- - Hộp mực đen dùng cho máy in của máy tính 1002012CN,US0
1167784733090- - Loại khác 1002012CN,US0
11678847340- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.72:     
11679 - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:     
1168084734011- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy thanh toán tiền tự động [ITA1/B-199][trừ (8473.40 (bộ phận của ATM) ( ITA/2)] 0  US0
1168184734019- - - Loại khác 0   0
1168284734020- - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện 0   0
11683847350- Bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72 [ITA1/A-023] [ITA1/B199]:      
11684 - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:     
11685 - - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện:      
1168684735011- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 1002012CN,US0
1168784735019- - - Loại khác 0  US0
1168884735021- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 502010US0
1168984735029- - - Loại khác 0  CN,US0
116908474Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng, hoặc các khoáng vật khác, ở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát      
11691 - Máy trộn hoặc nhào:      
11692847410- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa:      
1169384741010- - Hoạt động bằng điện 5  CN0
1169484741020- - Hoạt động không bằng điện 5  CN0
11695847420- Máy nghiền hoặc xay:      
11696 - - Hoạt động bằng điện:     
11697 - - Hoạt động không bằng điện:      
1169884742011- - - Dùng cho đá 5  CE25,CN0
1169984742019- - - Loại khác 5  CE25,CN0
1170084742021- - - Dùng cho đá 5  CE25,CN0

« Trước231232233234235236237238239240Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.222.77.149
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!