Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1150184659510- - - Máy khoan dùng để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175mm [ITA/2 (AS2)] 10   0
1150284659520- - - Máy đục mộng, hoạt động bằng điện 10   0
1150384659530- - - Loại khác, hoạt động bằng điện 10   0
1150484659590- - - Loại khác 10   0
11505846596- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách:      
1150684659610- - - Hoạt động bằng điện 10   0
1150784659620- - - Hoạt động không bằng điện 10   0
11508846599- - Loại khác:      
1150984659910- - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động bằng điện 10   0
1151084659920- - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động không bằng điện 10   0
1151184659930- - - Máy tiện hoạt động bằng điện 10   0
1151284659940- - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện 10   0
1151384659950- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình; để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng dùng để sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)] 10   0
1151484659960- - - Loại khác, hoạt động bằng điện 10   0
1151584659990- - - Loại khác 10   0
115168466Các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay      
11517 - Loại khác:      
11518846610- Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở:      
1151984661010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] 0  CN0
1152084661020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường rãnh trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] 0  US0
1152184661090- - Loại khác 0  CN0
11522846620- Bộ phận kẹp sản phẩm:      
1152384662010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] 0   0
1152484662020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] 0  US0
1152584662030- - Dùng cho thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153; B169] 0  US0
1152684662090- - Loại khác 0   0
11527846630-Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ:      
1152884663010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] 0   0
1152984663020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]; bộ phận của thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-135] 0  US0
1153084663030- - Bộ phận của thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169] 0  US0
1153184663090- - Loại khác 0   0
11532846691- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464:      
1153384669110- - - Bộ phận của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài, đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của thiết bị khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153, B-169] 0  US0
1153484669190- - - Loại khác 0   0
11535846692- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65:      
1153684669210- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] 0   0
1153784669290- - - Loại khác 0   0
11538846693- - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.56 đến 84.61:      
1153984669310- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133], 8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [trừ ITA1/A132, B-135] 0  US0
1154084669320- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)] 0   0
1154184669330- - -Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ 0   0
1154284669390- - - Loại khác 0   0
11543846694- - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.62 hoặc 84.63:      
1154484669410- - -Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ 0  CE250
1154584669420- - - Bộ phận của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] 0  CE25,US0
1154684669490- - - Loại khác 0  CE250
115478467Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện      
11548 - Hoạt động bằng khí nén:     
11549 - Gắn động cơ dùng điện độc lập:      
11550 - Các dụng cụ khác:      

« Trước231232233234235236237238239240Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.147.63.162
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!