Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11251 - - Loại khác:      
1125284518011- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất 1082009 0
1125384518019- - - Loại khác 1082009 0
1125484518091- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất 1082009 0
1125584518099- - - Loại khác 1082009 0
11256845190- Bộ phận:      
1125784519010- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô 10   0
1125884519090- - Loại khác 1082008 0
112598452Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu      
11260 - Máy khâu loại khác:      
1126184521000- Máy khâu dùng cho gia đình 40252010 0
1126284522100- - Loại tự động 1082008CN0
1126384522900- - Loại khác 1052009 0
1126484523000- Kim máy khâu 20152009 0
11265845240- Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:      
1126684524010- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 30252012 0
1126784524090- - Loại khác 1082008 0
11268845290- Bộ phận khác của máy khâu:      
11269 - - Loại khác:      
1127084529010- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 30252012 0
1127184529091- - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng 1082008 0
1127284529092- - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp 1082008 0
1127384529093- - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai 1082008 0
1127484529094- - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu 1082008 0
1127584529099- - - Loại khác 1082008 0
112768453Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may      
11277845310- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:      
11278 - - Máy hoạt động bằng điện:     
11279 - - Máy hoạt động không bằng điện:      
1128084531011- - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da 0   0
1128184531019- - - Loại khác 0  CN0
1128284531021- - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da 0   0
1128384531029- - - Loại khác 0   0
11284845320- Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép:      
1128584532010- - Hoạt động bằng điện 5  CE25,CN0
1128684532020- - Hoạt động không bằng điện 5  CE25,CN0
11287845380- Máy khác:      
1128884538010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1128984538020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
1129084539000- Các bộ phận 0   0
112918454Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại      
1129284541000- Lò thổi (chuyển) 1082008 0
11293845420- Khuôn đúc thỏi và nồi rót:      
1129484542010- - Khuôn đúc thỏi 10   0
1129584542020- - Nồi rót 10   0
1129684543000- Máy đúc 1052009 0
1129784549000- Bộ phận 1082008 0
112988455Máy cán kim loại và trục cán của nó      
11299 - Máy cán loại khác:      
1130084551000- Máy cán ống 5   0

« Trước221222223224225226227228229230Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.182.126
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!