Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1120184484100- - Thoi 5   0
1120284484200- - Lược dệt, go và khung go 5   0
11203844849- - Loại khác:      
11204 - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện:     
1120584484911- - - - Giá và dàn chứa trục dệt 5   0
1120684484919- - - - Loại khác 5   0
11207 - - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện:      
1120884484921- - - - Giá và dàn chứa trục dệt 5   0
1120984484929- - - - Loại khác 5   0
1121084485100- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác 5   0
1121184485900- - Loại khác 5   0
112128449Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ      
11213 - Máy hoạt động bằng điện:     
11214 - Máy hoạt động không bằng điện:      
11215 - Loại khác:      
1121684490- Bộ phận:      
1121784490011- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt 5   0
1121884490019- - Loại khác 5   0
1121984490021- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt 5   0
1122084490029- - Loại khác 5   0
1122184490091- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11 5   0
1122284490092- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21 5   0
1122384490099- - Loại khác 5   0
112248450Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô      
11225 - Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt:     
11226845011- - Máy tự động hoàn toàn:      
1122784501110- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt 38252011CN,NZ,US0
1122884501120- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt 38252011CN,NZ,US0
11229845012- - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm:      
1123084501210- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt 38252011CN,NZ,US0
1123184501220- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt 38252011CN,NZ,US0
11232845019- - Loại khác:      
1123384501910- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt 40252011CN,NZ0
1123484501920- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt 40252011NZ0
1123584502000- Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt 38252010NZ,US0
11236845090- Bộ phận :      
1123784509010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20 38252011JP,NZ,US0
1123884509020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 38252011JP,NZ,US0
112398451Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt      
11240 - Máy sấy:      
1124184511000- Máy giặt khô 20152009CN0
1124284512100- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô 30152012NZ,US0
1124384512900- - Loại khác 3  NZ,US0
1124484513000- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch) 1072010 0
11245845140- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm:      
1124684514010- - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm 1072010 0
1124784514020- - Máy giặt 1072010 0
1124884515000- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt 0  US0
11249845180- Loại khác:      
11250 - - Dùng trong gia đình:     

« Trước221222223224225226227228229230Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.146.105.72
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!