Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1105184418020- - Hoạt động không bằng điện 0   0
11052844190- Bộ phận:      
1105384419010- - Của máy hoạt động bằng điện 0   0
1105484419020- - Của máy hoạt động không bằng điện 0   0
110558442Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng)      
11056844210- Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện):      
1105784421010- - Hoạt động bằng điện 0   0
1105884421020- - Hoạt động không bằng điện 0   0
11059844220- Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:      
1106084422010- - Hoạt động bằng điện 0   0
1106184422020- - Hoạt động không bằng điện 0   0
11062844230- Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác:      
11063 - - Hoạt động bằng điện:     
11064 - - Không hoạt động bằng điện:      
1106584423011- - - Khuôn dập và khuôn cối 0   0
1106684423012- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ 0   0
1106784423019- - - Loại khác 0   0
1106884423021- - - Khuôn dập và khuôn cối 0   0
1106984423022- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ 0   0
1107084423029- - - Loại khác 0   0
11071844240- Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên:      
11072 - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện:      
1107384424010- - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện 0   0
1107484424021- - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản 0   0
1107584424029- - - Loại khác 0   0
11076844250- Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng):      
1107784425010- - Mẫu chữ in các loại 0   0
1107884425090- - Loại khác 0   0
110798443Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in      
11080 - Máy in offset:     
11081 - Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm:      
11082 - Máy in loại khác:      
11083844311- - In cuộn:      
1108484431110- - - Hoạt động bằng điện 5  CE250
1108584431120- - - Hoạt động không bằng điện 5  CE250
11086844312- - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm):      
1108784431210- - - Hoạt động bằng điện 5   0
1108884431220- - - Hoạt động không bằng điện 5   0
11089844319- - Loại khác:      
1109084431910- - - Hoạt động bằng điện 5  CE250
1109184431920- - - Hoạt động không bằng điện 5  CE250
11092844321- - In cuộn:      
1109384432110- - - Hoạt động bằng điện 5   0
1109484432120- - - Hoạt động không bằng điện 5   0
11095844329- - Loại khác:      
1109684432910- - - Hoạt động bằng điện 5   0
1109784432920- - - Hoạt động không bằng điện 5   0
11098844330- Máy in nổi bằng khuôn mềm:      
1109984433010- - Hoạt động bằng điện 5  CN0
1110084433020- - Hoạt động không bằng điện 5   0

« Trước221222223224225226227228229230Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.113.14
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!