Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
109018436Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở      
10902 - Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:      
10903 - Bộ phận:      
10904843610- Máy chế biến thức ăn gia súc:      
1090584361010- -Hoạt động bằng điện 20  CN,US0
1090684361020- - Hoạt động không bằng điện 20  CN,US0
10907843621- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:      
1090884362110- - - Hoạt động bằng điện 10   0
1090984362120- - - Hoạt động không bằng điện 10   0
10910843629- - Loại khác:      
1091184362910- - - Hoạt động bằng điện 10   0
1091284362920- - - Hoạt động không bằng điện 10   0
10913843680- Máy loại khác:      
10914 - - Hoạt động bằng điện:     
10915 - - Hoạt động không bằng điện:      
1091684368011- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn 1072009CN0
1091784368019- - - Loại khác 1072009CN0
1091884368021- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn 1072009 0
1091984368029- - - Loại khác 1072009 0
10920843691- - Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:      
1092184369110- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện 1052009 0
1092284369120- - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện 1052009 0
10923843699- - Loại khác:      
10924 - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện:      
1092584369911- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn 1052009 0
1092684369919- - - - Loại khác 1052009 0
10927 - - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện:      
1092884369921- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn 1052009 0
1092984369929- - - - Loại khác 1052009 0
109308437Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp      
10931843710- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô:      
1093284371010- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện 10   0
1093384371020- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động không bằng điện 10   0
1093484371030- - Loại khác, hoạt động bằng điện 10   0
1093584371040- - Loại khác, hoạt động không bằng điện 10   0
10936843780- Máy loại khác:      
10937 - - Máy khác, hoạt động bằng điện:      
10938 - - Loại khác, hoạt động không bằng điện:      
1093984378010- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện 20   0
1094084378020- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện 20   0
1094184378030- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện 20   0
1094284378040- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện 20   0
1094384378051- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ 20   0
1094484378059- - - Loại khác 20   0
1094584378061- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ 20   0
1094684378069- - - Loại khác 20   0
10947843790- Bộ phận:     
10948 - - Của máy hoạt động bằng điện:     
10949 - - Của máy hoạt động không bằng điện:      
1095084379011- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 1052009 0

« Trước211212213214215216217218219220Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.19.54.186
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!