Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1075184285000- Máy đẩy toa thùng trong mỏ, sàn chuyển tải đầu máy hoặc máy goòng lật và các thiết bị điều khiển toa tương tự 0  US0
1075284286000- Thùng cáp treo, ghế treo, thùng gầu kéo dùng trong môn trượt tuyết, cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi 0  CE25,US0
10753842890- Máy loại khác:      
1075484289010- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139] 0  US0
1075584289020- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0  US0
1075684289090- - Loại khác 0  US0
107578429Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc ủi đất cơ khí, máy đào đất, máy chở đất có gàu tự xúc, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành      
10758 - Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:     
10759 - Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất:      
10760842911- - Loại bánh xích:      
1076184291110- - - Máy ủi đất 0  US0
1076284291190- - - Loại khác 0  US0
10763842919- - Loại khác:      
1076484291910- - - Máy ủi đất 0  US0
1076584291990- - - Loại khác 0  US0
1076684292000- Máy san 0  CA,US0
1076784293000- Máy cạp 0  US0
10768842940- Máy đầm và xe lăn đường:      
1076984294010- - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung không quá 20 tấn 5  US0
1077084294020- - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung trên 20 tấn 0  CN,US0
1077184294030- - Máy đầm 0  CN,US0
1077284295100- - Máy xúc ủi đất có gàu lắp phía trước 0  US0
10773842952- - Máy có cơ cấu quay được 360 độ:      
1077484295210- - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất 0  US0
1077584295290- - - Loại khác 0  US0
10776842959- - Loại khác:      
1077784295910- - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất 0  US0
1077884295990- - - Loại khác 0  US0
107798430Các loại máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan khác dùng trong các công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết      
10780 - Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá:      
10781 - Máy khoan hoặc máy đào khác:      
10782 - Các loại máy khác, không tự hành:      
10783843010- Máy đóng cọc và nhổ cọc:      
1078484301010- - Máy đóng cọc 1  US0
1078584301090- - Loại khác 1  US0
10786843020- Máy xới và dọn tuyết:      
1078784302010- - Máy xới tuyết không tự hành 1  US0
1078884302090- - Loại khác 1  US0
1078984303100- - Loại tự hành 1  US0
1079084303900- - Loại khác 1  CN,US0
1079184304100- - Loại tự hành 0  US0
10792843049- - Loại khác:      
1079384304910- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện sử dụng trong các công đoạn khoan 1  CN,US0
1079484304990- - - Loại khác 1  CN,US0
1079584305000- Các loại máy tự hành khác 1  US0
1079684306100- - Máy đầm, hoặc máy nén 1  US0
1079784306900- - Loại khác 1  US0
107988431Các bộ phận chỉ sử dụng hay chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 84.25 đến 84.30      
10799 - Của máy thuộc nhóm 84.28:      
10800 - Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30:      

« Trước211212213214215216217218219220Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.244.100
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!