Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1055184213919- - - - Loại khác 0  CA,CH,US0
10552 - - - Hoạt động không bằng điện:      
1055384213921- - - - Máy và thiết bị lọc 0  CA,CH,US0
1055484213929- - - - Loại khác 0  CA,CH,US0
10555842191- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:      
1055684219110- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.12 0  US0
1055784219120- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.10 0  US0
1055884219130- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.20 0  US0
1055984219190- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.90 0  US0
10560842199- - Loại khác:      
1056184219910- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất 3  CA0
10562 - - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ:      
1056384219921- - - - Bộ phận lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.23 3  CA,CN0
1056484219929- - - - Loại khác 3  CA,CN0
10565 - - - Loại khác:      
1056684219991- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.21 3  CA0
1056784219992- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 v à 8421.21.31 3  CA,CN0
1056884219993- - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.31 3  CA0
1056984219994- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.91 3  CA0
1057084219995- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.99 3  CA0
1057184219996- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 v à 8421.39.29 3  CA,CN0
1057284219999- - - - Loại khác 3  CA,CN0
105738422Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoăc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống      
10574 - Máy rửa bát, đĩa:     
10575842211- - Loại dùng trong gia đình:      
1057684221110- - - Hoạt động bằng điện 30202010NZ,US0
1057784221120- - - Hoạt động không bằng điện 40202012US0
1057884221900- - Loại khác 20152010NZ0
1057984222000- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác 5   0
1058084223000- Máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống 0  CE25,US0
1058184224000- Máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co) 5  CE250
10582842290- Bộ phận:      
1058384229010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.10 5   0
1058484229020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.20 5   0
1058584229090- - Loại khác 5   0
105868423Cân (trừ các loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm, máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân      
10587 - Các loại cân trọng lượng khác:      
10588842310- Cân người kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:      
1058984231010- - Hoạt động bằng điện 30202010CN0
1059084231020- - Hoạt động không bằng điện 30202010CN0
10591842320- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền:      
1059284232010- - Hoạt động bằng điện 3   0
1059384232020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
10594842330- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu:      
1059584233010- - Hoạt động bằng điện 5   0
1059684233020- - Hoạt động không bằng điện 5   0
10597842381- - Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:      
1059884238110- - - Hoạt động bằng điện 30202010CN0
1059984238120- - - Hoạt động không bằng điện 30202010CN0
10600842382- - Cân có khả năng cân tối đa trên 30kg nhưng không quá 5.000 kg:      

« Trước211212213214215216217218219220Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.129.42.146
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!