TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 11598 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
2701Quận 6BÃI SẬYBÌNH TIÊN - LÒ GỐM8.040.0004.020.0003.216.0002.573.0000Đất SX-KD đô thị
2702Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG - 7.722.0003.861.0003.089.0002.471.0000Đất SX-KD đô thị
2703Quận 6BẾN PHÚ LÂMTRỌN ĐƯỜNG - 5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
2704Quận 6BÌNH PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 8.700.0004.350.0003.480.0002.784.0000Đất SX-KD đô thị
2705Quận 6BÌNH TÂYTRỌN ĐƯỜNG - 11.160.0005.580.0004.464.0003.571.0000Đất SX-KD đô thị
2706Quận 6BÌNH TIÊNTRỌN ĐƯỜNG - 13.680.0006.840.0005.472.0004.378.0000Đất SX-KD đô thị
2707Quận 6BỬU ĐÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 5.940.0002.970.0002.376.0001.901.0000Đất SX-KD đô thị
2708Quận 6CAO VĂN LẦULÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
2709Quận 6CAO VĂN LẦUBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT10.620.0005.310.0004.248.0003.398.0000Đất SX-KD đô thị
2710Quận 6CHỢ LỚNTRỌN ĐƯỜNG - 7.260.0003.630.0002.904.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
2711Quận 6CHU VĂN ANLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY16.920.0008.460.0006.768.0005.414.0000Đất SX-KD đô thị
2712Quận 6CHU VĂN ANBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT11.520.0005.760.0004.608.0003.686.0000Đất SX-KD đô thị
2713Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
2714Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM7.920.0003.960.0003.168.0002.534.0000Đất SX-KD đô thị
2715Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG7.080.0003.540.0002.832.0002.266.0000Đất SX-KD đô thị
2716Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 13 - 5.760.0002.880.0002.304.0001.843.0000Đất SX-KD đô thị
2717Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 12 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
2718Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 13 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
2719Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 10 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
2720Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 14 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
2721Quận 6ĐƯỜNG SỐ 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM5.760.0002.880.0002.304.0001.843.0000Đất SX-KD đô thị
2722Quận 6ĐƯỜNG SỐ 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 106.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
2723Quận 6GIA PHÚNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất SX-KD đô thị
2724Quận 6HẬU GIANGPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG20.520.00010.260.0008.208.0006.566.0000Đất SX-KD đô thị
2725Quận 6HẬU GIANGMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG12.240.0006.120.0004.896.0003.917.0000Đất SX-KD đô thị
2726Quận 6HẬU GIANGNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU10.920.0005.460.0004.368.0003.494.0000Đất SX-KD đô thị
2727Quận 6HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM14.580.0007.290.0005.832.0004.666.0000Đất SX-KD đô thị
2728Quận 6HỒNG BÀNGCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM13.620.0006.810.0005.448.0004.358.0000Đất SX-KD đô thị
2729Quận 6HOÀNG LÊ KHATRỌN ĐƯỜNG - 5.400.0002.700.0002.160.0001.728.0000Đất SX-KD đô thị
2730Quận 6KINH DƯƠNG VƯƠNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU11.040.0005.520.0004.416.0003.533.0000Đất SX-KD đô thị
2731Quận 6LÊ QUANG SUNGNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG16.680.0008.340.0006.672.0005.338.0000Đất SX-KD đô thị
2732Quận 6LÊ QUANG SUNGMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG11.460.0005.730.0004.584.0003.667.0000Đất SX-KD đô thị
2733Quận 6LÊ QUANG SUNGMINH PHỤNG - LÒ GỐM6.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
2734Quận 6LÊ TẤN KẾTRỌN ĐƯỜNG - 21.840.00010.920.0008.736.0006.989.0000Đất SX-KD đô thị
2735Quận 6LÊ TRỰCTRỌN ĐƯỜNG - 9.960.0004.980.0003.984.0003.187.0000Đất SX-KD đô thị
2736Quận 6LÊ TUẤN MẬUTRỌN ĐƯỜNG - 6.900.0003.450.0002.760.0002.208.0000Đất SX-KD đô thị
2737Quận 6LÝ CHIÊU HOÀNGNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG7.020.0003.510.0002.808.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
2738Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE11.220.0005.610.0004.488.0003.590.0000Đất SX-KD đô thị
2739Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất SX-KD đô thị
2740Quận 6MINH PHỤNGPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG13.500.0006.750.0005.400.0004.320.0000Đất SX-KD đô thị
2741Quận 6NGÔ NHÂN TỊNHLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT18.000.0009.000.0007.200.0005.760.0000Đất SX-KD đô thị
2742Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG - 19.500.0009.750.0007.800.0006.240.0000Đất SX-KD đô thị
2743Quận 6NGUYỄN ĐÌNH CHITRỌN ĐƯỜNG - 5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
2744Quận 6NGUYỄN PHẠM TUÂNTRỌN ĐƯỜNG - 4.020.0002.010.0001.608.0001.286.0000Đất SX-KD đô thị
2745Quận 6NGUYỄN THỊ NHỎLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất SX-KD đô thị
2746Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG13.980.0006.990.0005.592.0004.474.0000Đất SX-KD đô thị
2747Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2611.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
2748Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
2749Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
2750Quận 6NGUYỄN XUÂN PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG - 14.220.0007.110.0005.688.0004.550.0000Đất SX-KD đô thị
2751Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔHỒNG BÀNG - BÃI SẬY15.360.0007.680.0006.144.0004.915.0000Đất SX-KD đô thị
2752Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ11.100.0005.550.0004.440.0003.552.0000Đất SX-KD đô thị
2753Quận 6PHẠM PHÚ THỨTRỌN ĐƯỜNG - 8.940.0004.470.0003.576.0002.861.0000Đất SX-KD đô thị
2754Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN13.920.0006.960.0005.568.0004.454.0000Đất SX-KD đô thị
2755Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
2756Quận 6PHAN ANHTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ6.660.0003.330.0002.664.0002.131.0000Đất SX-KD đô thị
2757Quận 6PHAN VĂN KHỎENGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG12.840.0006.420.0005.136.0004.109.0000Đất SX-KD đô thị
2758Quận 6PHAN VĂN KHỎEMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN8.940.0004.470.0003.576.0002.861.0000Đất SX-KD đô thị
2759Quận 6PHAN VĂN KHỎEBÌNH TIÊN - LÒ GỐM7.860.0003.930.0003.144.0002.515.0000Đất SX-KD đô thị
2760Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
2761Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG6.420.0003.210.0002.568.0002.054.0000Đất SX-KD đô thị
2762Quận 6TÂN HÓAHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất SX-KD đô thị
2763Quận 6TÂN HÓAĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA7.920.0003.960.0003.168.0002.534.0000Đất SX-KD đô thị
2764Quận 6THÁP MƯỜIPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH26.160.00013.080.00010.464.0008.371.0000Đất SX-KD đô thị
2765Quận 6TRẦN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 18.900.0009.450.0007.560.0006.048.0000Đất SX-KD đô thị
2766Quận 6TRẦN TRUNG LẬPTRỌN ĐƯỜNG - 10.740.0005.370.0004.296.0003.437.0000Đất SX-KD đô thị
2767Quận 6VÕ VĂN KIỆTNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)14.640.0007.320.0005.856.0004.685.0000Đất SX-KD đô thị
2768Quận 6VÕ VĂN KIỆTCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
2769Quận 6TRANG TỬĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ13.260.0006.630.0005.304.0004.243.0000Đất SX-KD đô thị
2770Quận 6VĂN THÂNBÌNH TIÊN - BÀ LÀI8.760.0004.380.0003.504.0002.803.0000Đất SX-KD đô thị
2771Quận 6VĂN THÂNBÀ LÀI - LÒ GỐM5.580.0002.790.0002.232.0001.786.0000Đất SX-KD đô thị
2772Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất SX-KD đô thị
2773Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI6.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
2774Quận 6ĐƯỜNG SỐ 22TRỌN ĐƯỜNG - 7.260.0003.630.0002.904.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
2775Quận 6ĐƯỜNG SỐ 23TRỌN ĐƯỜNG - 7.800.0003.900.0003.120.0002.496.0000Đất SX-KD đô thị
2776Quận 6ĐƯỜNG SỐ 24TRỌN ĐƯỜNG - 7.260.0003.630.0002.904.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
2777Quận 6ĐƯỜNG SỐ 26TRỌN ĐƯỜNG - 8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất SX-KD đô thị
2778Quận 6ĐƯỜNG SONG HÀNHTRỌN ĐƯỜNG - 6.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
2779Quận 6ĐƯỜNG SỐ 5TRỌN ĐƯỜNG - 6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
2780Quận 6ĐƯỜNG SỐ 8TRỌN ĐƯỜNG - 6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
2781Quận 6ĐƯỜNG SỐ 17TRỌN ĐƯỜNG - 5.460.0002.730.0002.184.0001.747.0000Đất SX-KD đô thị
2782Quận 6ĐƯỜNG SỐ 20TRỌN ĐƯỜNG - 5.460.0002.730.0002.184.0001.747.0000Đất SX-KD đô thị
2783Quận 6ĐƯỜNG SỐ 32TRỌN ĐƯỜNG - 6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
2784Quận 6ĐƯỜNG SỐ 33TRỌN ĐƯỜNG - 3.660.0001.830.0001.464.0001.171.0000Đất SX-KD đô thị
2785Quận 6ĐƯỜNG SỐ 42TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2786Quận 6ĐƯỜNG SỐ 44TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2787Quận 6ĐƯỜNG SỐ 52TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2788Quận 6ĐƯỜNG SỐ 54TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2789Quận 6ĐƯỜNG VÀNH ĐAITRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2790Quận 6ĐƯỜNG SỐ 35TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2791Quận 6ĐƯỜNG SỐ 64TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2792Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2793Quận 6ĐƯỜNG SỐ 74TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2794Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
2795Quận 6ĐƯỜNG SỐ 9TRỌN ĐƯỜNG - 6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
2796Quận 6QUẬN 6 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
2797Quận 6QUẬN 6 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
2798Quận 6QUẬN 6 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
2799Quận 6QUẬN 6 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
2800Quận 6QUẬN 6 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.48.135
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!