1901 | Huyện Cát Hải | Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải | Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1902 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà | Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn | 4.540.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | 2.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1903 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Đỉnh dốc Đá Lát (cột điện cao thế 214) - Đỉnh dốc Bà Thà | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1904 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Đỉnh dốc Bà Thà - Ngã ba Áng Sỏi (số nhà 488) | 4.540.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | 2.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1905 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Ngã 3 Áng Sỏi (số nhà 486) - Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) | 6.000.000 | 5.040.000 | 3.790.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1906 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) - Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1907 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62) | 8.640.000 | 6.910.000 | 5.180.000 | 4.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1908 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94 | 11.660.000 | 9.330.000 | 7.000.000 | 5.830.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1909 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158) | 15.120.000 | 12.100.000 | 9.070.000 | 7.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1910 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) | 21.600.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1911 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự | 20.250.000 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1912 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò | 16.200.000 | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1913 | Huyện Cát Hải | Đường Cát Tiên - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Cuối đường (Cát cò 1&2) | 20.250.000 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1914 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39) | 20.250.000 | 16.200.000 | 14.180.000 | 12.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1915 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283 | 16.200.000 | 12.960.000 | 11.340.000 | 9.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1916 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315) | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1917 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đường ngang - | 20.250.000 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1918 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25 | 12.960.000 | 10.370.000 | 7.780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1919 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An | 10.800.000 | 8.640.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1920 | Huyện Cát Hải | Đường vòng lô II Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường - Cuối đường | 8.100.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1921 | Huyện Cát Hải | Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc) | 8.100.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1922 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1923 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1924 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1925 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1926 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1927 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1928 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà | 16.310.000 | 13.050.000 | 9.790.000 | 8.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1929 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang | 11.660.000 | 9.330.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1930 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư | 8.420.000 | 6.740.000 | 4.630.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1931 | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu | 6.480.000 | 5.180.000 | 3.890.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1932 | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh | 16.340.000 | 13.070.000 | 9.800.000 | 8.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1933 | Huyện Cát Hải | Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1934 | Huyện Cát Hải | Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà | - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1935 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356 | 5.940.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | 2.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1936 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải | 7.330.000 | 5.860.000 | 4.400.000 | 3.660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1937 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam | 6.530.000 | 5.230.000 | 3.920.000 | 3.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1938 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356 | 3.920.000 | 3.130.000 | 2.350.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1939 | Huyện Cát Hải | Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2 | 7.330.000 | 5.860.000 | 4.400.000 | 3.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1940 | Huyện Cát Hải | Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải | Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ | 6.930.000 | 5.540.000 | 4.160.000 | 3.470.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1941 | Huyện Cát Hải | Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải | Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1942 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà | Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn | 3.780.000 | 3.030.000 | 2.270.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Đỉnh dốc Đá Lát (cột điện cao thế 214) - Đỉnh dốc Bà Thà | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Đỉnh dốc Bà Thà - Ngã ba Áng Sỏi (số nhà 488) | 3.780.000 | 3.030.000 | 2.270.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Ngã 3 Áng Sỏi (số nhà 486) - Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) | 5.000.000 | 4.200.000 | 3.160.000 | 2.630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Huyện Cát Hải | Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà | Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) - Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62) | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94 | 9.720.000 | 7.780.000 | 5.830.000 | 4.860.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158) | 12.600.000 | 10.080.000 | 7.560.000 | 6.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự | 16.880.000 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò | 13.500.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Huyện Cát Hải | Đường Cát Tiên - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Cuối đường (Cát cò 1&2) | 16.880.000 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39) | 16.880.000 | 13.500.000 | 11.820.000 | 10.130.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283 | 13.500.000 | 10.800.000 | 9.450.000 | 8.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315) | 16.880.000 | 13.500.000 | 10.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đường ngang - | 16.880.000 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25 | 10.800.000 | 8.640.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Huyện Cát Hải | Đường vòng lô II Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường - Cuối đường | 9.720.000 | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Huyện Cát Hải | Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc) | 6.750.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 3.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Hết Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 10.130.000 | 8.100.000 | 6.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.400.000 | 7.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà | 13.600.000 | 10.880.000 | 8.160.000 | 6.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang | 9.720.000 | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Hết Công ty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư | 7.020.000 | 5.620.000 | 3.860.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh | 13.620.000 | 10.890.000 | 8.170.000 | 6.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Huyện Cát Hải | Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Huyện Cát Hải | Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà | - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 2.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải | 6.110.000 | 4.880.000 | 3.670.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam | 5.450.000 | 4.360.000 | 3.270.000 | 2.730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356 | 3.270.000 | 2.610.000 | 1.960.000 | 1.640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Huyện Cát Hải | Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2 | 6.110.000 | 4.890.000 | 3.670.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Huyện Cát Hải | Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải | Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ | 5.780.000 | 4.620.000 | 3.470.000 | 2.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Huyện Cát Hải | Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải | Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường | 3.380.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Xuân Đám | - | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1983 | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám | - | 2.590.000 | 2.050.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1984 | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám | - | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1985 | Huyện Cát Hải | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Xuân Đám | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1986 | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hải | - | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1987 | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Văn Phong | - | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1988 | Huyện Cát Hải | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Văn Phong | - | 2.340.000 | 1.870.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1989 | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Văn Phong | - | 2.340.000 | 1.870.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1990 | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Văn Phong | - | 1.290.000 | 1.200.000 | 1.070.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1991 | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Văn Phong | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1992 | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ đầu thôn Phú Cường - đến hết thôn Phú Cường | 6.480.000 | 5.180.000 | 3.890.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1993 | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ đầu thôn Bến - đến hết thôn Bến | 8.920.000 | 7.130.000 | 5.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1994 | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ cuối thôn Bến - đến hết thôn Liên Hòa | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1995 | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ hết thôn Liên Hòa - đến giáp ranh địa phận xã Xuân Đám | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1996 | Huyện Cát Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch - | 4.200.000 | 3.320.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1997 | Huyện Cát Hải | Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Đoạn đường từ ngã 3 cây đa - đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1998 | Huyện Cát Hải | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa - đến hết thôn Liên Minh | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1999 | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trân Châu | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2000 | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trân Châu | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |