101 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ | 15.840.000 | 6.010.000 | 5.020.000 | 4.030.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận Kiến An | Lê Duẩn | Đầu đường - Cuối đường | 14.820.000 | 7.100.000 | 5.930.000 | 4.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư | 15.840.000 | 9.500.000 | 7.920.000 | 6.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục | 13.200.000 | 7.920.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An | 15.840.000 | 9.500.000 | 7.920.000 | 6.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn | 15.840.000 | 9.500.000 | 7.920.000 | 6.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc | 12.540.000 | 7.520.000 | 6.270.000 | 5.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão) | 9.900.000 | 5.940.000 | 5.020.000 | 3.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn | 14.400.000 | 8.640.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội | 8.640.000 | 5.180.000 | 4.390.000 | 3.460.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh) | 6.480.000 | 3.890.000 | 3.310.000 | 2.590.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi | 13.200.000 | 7.920.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.560.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận Kiến An | Trần Thành Ngọ | Đầu đường - Cuối đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận Kiến An | Lê Quốc Uy | Đầu đường - Cuối đường | 13.200.000 | 7.920.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận Kiến An | Phan Đăng Lưu | Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi | 16.500.000 | 9.900.000 | 8.250.000 | 6.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận Kiến An | Phan Đăng Lưu | Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm) | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận Kiến An | Hoàng Thiết Tâm | Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận Kiến An | Hoàng Thiết Tâm | Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi | 6.600.000 | 3.960.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận Kiến An | Chiến Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận Kiến An | Cổng Rồng | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận Kiến An | Tây Sơn | Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận Kiến An | Mạc Kinh Điển | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận Kiến An | Quy Tức | Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.280.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận Kiến An | Quy Tức | Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường | 3.600.000 | 2.220.000 | 1.800.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận Kiến An | Trần Huy Liệu | Đầu đường - Cuối đường | 5.250.000 | 3.180.000 | 2.640.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận Kiến An | Bùi Mộng Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận Kiến An | Cao Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 7.320.000 | 4.440.000 | 3.660.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận Kiến An | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận Kiến An | Lê Khắc Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.280.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ | 7.560.000 | 4.540.000 | 3.780.000 | 3.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm | 7.560.000 | 4.540.000 | 3.780.000 | 3.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê | 6.300.000 | 3.780.000 | 3.110.000 | 2.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh) | 5.040.000 | 3.110.000 | 2.520.000 | 2.350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận Kiến An | Đoàn Kết | Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu) | 6.720.000 | 4.030.000 | 3.360.000 | 2.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận Kiến An | Đường Quán Trữ | Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận Kiến An | Đường Quán Trữ | Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận Kiến An | Cựu Viên | Đầu đường - Chùa Hồng Phúc | 6.240.000 | 3.740.000 | 3.120.000 | 2.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận Kiến An | Cựu Viên | Chùa Hồng Phúc - Cuối đường | 4.320.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận Kiến An | Khúc Trì | Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt) | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.740.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận Kiến An | Lê Tảo | Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận Kiến An | Thống Trực | Trần Nhân Tông - Cuối Đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.760.000 | 2.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận Kiến An | Trần Nhội | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn | 5.150.000 | 3.000.000 | 2.640.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận Kiến An | Trần Phương | Đầu đường - Cuối đường | 2.570.000 | 1.560.000 | 1.480.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận Kiến An | Hương Sơn | Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.280.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận Kiến An | Phù Lưu | Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận Kiến An | Lưu Úc | Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.280.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận Kiến An | Lưu Úc | Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà | 3.960.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận Kiến An | Đồng Quy | Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường) | 2.570.000 | 1.500.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận Kiến An | Thi Đua | Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận Kiến An | Trần Văn Cẩn | Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận Kiến An | Đường Đất Đỏ | Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận Kiến An | Nguyễn Thiện Lộc | Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận Kiến An | Lãm Khê | Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm | 6.480.000 | 3.890.000 | 3.240.000 | 2.590.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận Kiến An | Phương Khê | Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm | 6.480.000 | 3.890.000 | 3.240.000 | 2.590.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận Kiến An | Nguyễn Công Mỹ | Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận Kiến An | Phố Lãm Hà | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 6.600.000 | 3.960.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận Kiến An | Đồng Tâm | Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê | 3.310.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận Kiến An | Đường Tân Hà (đường Lãm Hà cũ) | Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường) | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận Kiến An | Đường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận Kiến An | Đường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 8.400.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận Kiến An | Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 6.600.000 | 3.960.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận Kiến An | Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) | Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường | 2.570.000 | 1.500.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận Kiến An | Đường 10 cũ | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.780.000 | 3.060.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận Kiến An | Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận Kiến An | Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) | Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận Kiến An | Đường Kéo dài Phố Hoa Khê | Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận Kiến An | Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) | Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận Kiến An | Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) | Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường | 2.760.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận Kiến An | Hoà Bình | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.560.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận Kiến An | Nguyễn Xiển | Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đường Thống Trực - Cuối đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cống bà Bổn - Hết đường | 2.380.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận Kiến An | Trần Kiên | Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào | 4.800.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận Kiến An | Vườn Chay | Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ | 3.170.000 | 1.920.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận Kiến An | Đồng Lập | Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ | 3.000.000 | 2.220.000 | 1.740.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận Kiến An | Mỹ Thịnh | Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê | 2.380.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận Kiến An | Nam Hà | Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.680.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận Kiến An | Tô Phong | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh | 2.610.000 | 1.580.000 | 1.370.000 | 1.220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận Kiến An | Đẩu Vũ | Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ | 5.040.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận Kiến An | Đẩu Vũ | Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận Kiến An | Trần Bích | Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn | 5.040.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận Kiến An | Đầu Phượng | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội | 3.350.000 | 1.950.000 | 1.720.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận Kiến An | Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 6.000.000 | 3.660.000 | 2.400.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận Kiến An | Quý Minh (Khúc Lập cũ) | Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận Kiến An | Đông Sơn | Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.280.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận Kiến An | Xuân Biều | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5 | 2.610.000 | 1.580.000 | 1.370.000 | 1.220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận Kiến An | Quyết Tiến | Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội | 2.830.000 | 1.650.000 | 1.450.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận Kiến An | Trương Đồng Tử | Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.860.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận Kiến An | Trương Đồng Tử | Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn | 2.570.000 | 1.500.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận Kiến An | Đông Chấn | từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo | 2.760.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận Kiến An | Đường Bùi Viện | Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2 | 13.100.000 | 4.620.000 | 3.960.000 | 3.180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận Kiến An | Đường dự kiến | Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi | 7.800.000 | 4.620.000 | 3.960.000 | 3.180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận Kiến An | Đường vào khu chợ Đầm Triều | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê | 13.750.000 | 5.010.000 | 4.020.000 | 3.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ | 13.200.000 | 5.010.000 | 4.180.000 | 3.360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |