TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1701Quận Đồ SơnĐường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ SơnCống ông Tạt - Giáp địa phận phường Minh Đức1.800.0001.200.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
1702Quận Đồ SơnĐường trục TDP Ngô Quyền - Quận Đồ SơnCống ông Cừ (Tiếp giáp phường Hợp Đức) - Cống ông Thành2.880.0001.980.0001.800.00000Đất TM-DV đô thị
1703Quận Đồ SơnĐường trục TDP Nghĩa Phương - Quận Đồ SơnNhà ông Thấn - Nhà ông Hoan2.880.0001.980.0001.800.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1704Quận Đồ SơnĐường trục TDP Ngô Quyền, Đề Thám - Quận Đồ SơnGiáp đường 403 - Cống ông Thành2.880.0001.980.0001.800.00000Đất TM-DV đô thị
1705Quận Đồ SơnĐường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ SơnCống ông Tạt - Giáp địa phận ông Thê (Trung Nghĩa)1.800.0001.200.000960.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1706Quận Đồ SơnĐường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ SơnCống Nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong, huyện KT1.800.0001.200.000960.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1707Quận Đồ SơnĐường Bình Minh - Quận Đồ SơnCổng UBND phường Hợp Đức - Giáp thôn Kinh Trục xã Tân Phong, huyện KT2.400.0001.620.0001.200.0001.020.0000Đất TM-DV đô thị
1708Quận Đồ SơnĐường Quý Kim - Quận Đồ SơnNhà ông Hạ - Đường Trung Nghĩa2.400.0001.680.0001.360.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1709Quận Đồ SơnĐường Đức Hậu - Quận Đồ SơnCống nhà ông Cầu - Mương trung thuỷ nông1.800.0001.200.0001.020.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1710Quận Đồ SơnĐường trục TDP Quyết Tiến - Quận Đồ SơnCống nhà ông Tư - Giáp phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh2.100.0001.500.0001.020.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1711Quận Đồ SơnTuyến 2 đường 353 - Quận Đồ SơnNhà ông Nhậm - Nhà ông Hùng Mái2.400.0001.680.0001.200.0001.020.0000Đất TM-DV đô thị
1712Quận Đồ SơnTuyến 2 đường 353 - Quận Đồ SơnHết nhà ông Hùng Mái - Nhà ông Viễn1.980.0001.200.000900.000870.0000Đất TM-DV đô thị
1713Quận Đồ SơnPhường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc HảiCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) - 1.020.000960.000000Đất TM-DV đô thị
1714Quận Đồ SơnPhường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc HảiCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) - 1.020.000960.000000Đất TM-DV đô thị
1715Quận Đồ SơnPhường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc HảiCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) - 900.000870.000000Đất TM-DV đô thị
1716Quận Đồ SơnPhường Bàng La, Minh Đức, Hợp ĐứcCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) - 1.620.0001.080.000000Đất TM-DV đô thị
1717Quận Đồ SơnPhường Bàng La, Minh Đức, Hợp ĐứcCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) - 1.500.0001.020.000000Đất TM-DV đô thị
1718Quận Đồ SơnPhường Bàng La, Minh Đức, Hợp ĐứcCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) - 1.320.0001.020.000000Đất TM-DV đô thị
1719Quận Đồ SơnPhường Ngọc XuyênCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m - 2.820.0000000Đất TM-DV đô thị
1720Quận Đồ SơnPhường Ngọc XuyênCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m - 1.440.0000000Đất TM-DV đô thị
1721Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)6.300.0003.000.0002.000.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
1722Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345)4.300.0002.750.0001.950.0001.150.0000Đất SX-KD đô thị
1723Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ)5.000.0002.750.0001.750.0001.300.0000Đất SX-KD đô thị
1724Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnCổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức)4.000.0002.250.0001.600.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1725Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnHết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 3454.000.0002.520.0001.800.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1726Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 3214.300.0002.250.0001.600.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1727Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnTừ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên4.000.0002.250.0001.600.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1728Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ SơnNgã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi)6.750.0002.750.0001.800.0001.350.0000Đất SX-KD đô thị
1729Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ SơnĐầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông)10.000.0005.050.0003.350.0002.500.0000Đất SX-KD đô thị
1730Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài)7.700.0004.200.0002.250.0001.750.0000Đất SX-KD đô thị
1731Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng10.000.0005.400.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
1732Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc2.000.0001.200.000800.00000Đất SX-KD đô thị
1733Quận Đồ SơnĐường Lý Thái Tổ - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B)7.200.0004.300.0002.900.0002.150.0000Đất SX-KD đô thị
1734Quận Đồ SơnPhố Sơn Hải - Quận Đồ SơnNgã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải)4.000.0002.400.0001.600.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1735Quận Đồ SơnĐường Đinh Đoài - Quận Đồ SơnNgã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài)4.000.0002.250.0001.500.0001.150.0000Đất SX-KD đô thị
1736Quận Đồ SơnTổ dân phố Vừng - Quận Đồ SơnUBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương)2.400.0001.450.0001.000.000800.0000Đất SX-KD đô thị
1737Quận Đồ SơnPhố suối Chẽ - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp)2.750.0001.380.0001.100.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1738Quận Đồ SơnPhố suối Chẽ - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) - Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ2.750.0001.380.0001.100.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1739Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670 - Ngã 3 phố Lý Thánh Tông (nhà ông Hảo)2.750.0001.380.0001.100.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1740Quận Đồ SơnNgõ 128 Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ) - Đường Đinh Đoài (Hết nhà ông Ngọc)3.000.0001.800.0001.200.000900.0000Đất SX-KD đô thị
1741Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnTừ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công - Khách sạn Thương Mại6.500.0003.000.0002.000.0001.600.0000Đất SX-KD đô thị
1742Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A)6.500.0003.900.0002.600.0001.950.0000Đất SX-KD đô thị
1743Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 (nhà bà Nghị- đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng - Cổng Trung Đoàn 505.500.0003.000.0001.750.0001.300.0000Đất SX-KD đô thị
1744Quận Đồ SơnVạn Sơn - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) qua ngã 3 Lâm nghiệp - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B)8.400.0005.050.0003.350.0002.500.0000Đất SX-KD đô thị
1745Quận Đồ SơnĐường Bà Đế - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) - Đền bà Đế2.750.0001.450.000950.000800.0000Đất SX-KD đô thị
1746Quận Đồ SơnĐường phía Đông (Khu công viên Đầm Vuông) - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu) - Ngã 3 (đường Đinh Đoài)3.500.0002.500.0002.000.00000Đất SX-KD đô thị
1747Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 2+Lô 3 - 3.000.0001.050.000000Đất SX-KD đô thị
1748Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 4+Lô 5 - 2.250.0001.000.000000Đất SX-KD đô thị
1749Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 6+Lô 7 - 1.750.000850.000000Đất SX-KD đô thị
1750Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 8+Lô 9 - 1.500.000650.000000Đất SX-KD đô thị
1751Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 10+Lô 11 - 1.250.000600.000000Đất SX-KD đô thị
1752Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 12 - 1.000.000600.000000Đất SX-KD đô thị
1753Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnNhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể4.000.0002.400.0001.600.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1754Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnKhối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu2.700.0001.600.0001.200.000950.0000Đất SX-KD đô thị
1755Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnNgã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 1192.250.0001.580.0001.000.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1756Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu2.500.0001.580.0001.000.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1757Quận Đồ SơnĐường Phạm Ngọc - Quận Đồ SơnNgã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè)3.850.0002.700.0002.120.0001.540.0000Đất SX-KD đô thị
1758Quận Đồ SơnQuận Đồ SơnCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) - 2.350.0000000Đất SX-KD đô thị
1759Quận Đồ SơnQuận Đồ SơnCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) - 1.200.0000000Đất SX-KD đô thị
1760Quận Đồ SơnĐường Thanh Niên - Quận Đồ SơnNgã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng4.250.0002.250.0001.700.0001.250.0000Đất SX-KD đô thị
1761Quận Đồ SơnĐường Thanh Niên - Quận Đồ SơnĐầu đường lô 2 - Cuối đường lô 23.500.0001.750.000000Đất SX-KD đô thị
1762Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ SơnNhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A)4.250.0003.250.0002.750.0002.100.0000Đất SX-KD đô thị
1763Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ SơnNhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43)3.250.0002.900.0002.550.0001.700.0000Đất SX-KD đô thị
1764Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ SơnNhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15)2.750.0002.600.0001.950.0001.300.0000Đất SX-KD đô thị
1765Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ SơnNhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21)2.000.0001.750.0001.500.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
1766Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 353 - Đê biển 13.000.0001.750.0001.250.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
1767Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún4.750.0002.850.0001.900.0001.450.0000Đất SX-KD đô thị
1768Quận Đồ SơnĐường Vạn Hoa - Quận Đồ SơnNgã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO7.500.0004.500.0003.000.0002.250.0000Đất SX-KD đô thị
1769Quận Đồ SơnĐường Vạn Bún - Quận Đồ SơnNgã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún)4.500.0002.700.0001.800.0001.350.0000Đất SX-KD đô thị
1770Quận Đồ SơnĐường Vạn Bún - Quận Đồ SơnNgã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất4.500.0002.700.0001.800.0001.350.0000Đất SX-KD đô thị
1771Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm5.000.0003.000.0002.250.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
1772Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnNgã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II7.500.0004.500.0003.000.0002.250.0000Đất SX-KD đô thị
1773Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnNgã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió - Dốc đồi 797.500.0004.500.0003.000.0002.250.0000Đất SX-KD đô thị
1774Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnDốc đồi 79 - Ngã 3 bãi xe khu II7.500.0004.500.0003.000.0002.250.0000Đất SX-KD đô thị
1775Quận Đồ SơnĐường Hiếu Tử - Quận Đồ SơnNgã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo - Đỉnh đồi CASINO6.000.0003.600.0002.400.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
1776Quận Đồ SơnĐường Vạn Hương - Quận Đồ SơnQuán Gió qua Biệt thự 21 - Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện)7.500.0004.500.0003.000.0002.250.0000Đất SX-KD đô thị
1777Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnTượng Ba Cô - Ngã 3 bãi xe khu II9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất SX-KD đô thị
1778Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 khách sạn Hải Âu - Khách sạn Vạn Thông9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất SX-KD đô thị
1779Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Vạn Hoa (Khu II) - Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II)7.000.0004.200.0002.800.0002.100.0000Đất SX-KD đô thị
1780Quận Đồ SơnĐường Vạn Lê - Quận Đồ SơnNgã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi) - Cống Họng5.000.0002.750.0002.000.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
1781Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây dựng – khu II) - Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây-Khu II7.000.0004.200.0002.800.0002.100.0000Đất SX-KD đô thị
1782Quận Đồ SơnĐường Thung lũng Xanh - Quận Đồ SơnNgã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh) - Cuối đường7.000.0004.200.0002.800.0002.100.0000Đất SX-KD đô thị
1783Quận Đồ SơnĐường Nghè - Quận Đồ SơnNgã 3 cống đá (đường Suối Rồng Phạm Ngọc- đường Nghè) - C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương)2.500.0001.750.0001.500.0001.250.0000Đất SX-KD đô thị
1784Quận Đồ SơnĐường 361 - Quận Đồ SơnNgã 3 quán Ngọc - Giáp xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy3.500.0002.450.0001.930.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
1785Quận Đồ SơnPhố Nguyễn Văn Thức - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện qua ngã 3 nhà bà Lựu - Cổng làng Văn hóa Tiểu Bàng1.650.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1786Quận Đồ SơnĐường Đại Thắng - Quận Đồ SơnNgã 3 nhà bà Lựu (Nhà bà Trà số nhà 27) - Đê biển ll1.500.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1787Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện - Chợ Đại Thắng1.650.000850.000750.00000Đất SX-KD đô thị
1788Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Cầu Gù - Cống Mới1.650.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1789Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNga 4 Cầu Gù - Nhà ông Trừ1.650.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1790Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 361 (Nhà ông Phượng) - Nhà ông Thụy1.650.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1791Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTừ đường 361 - Nhà ông Nam (TDP số 6)1.500.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1792Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTừ nhà ông Tâm (TDP Biên Hoà) - Đập Mộng Giường (TDP Điện Biên)1.500.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1793Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Cầu Gù - Nghĩa trang Điện Biên1.000.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1794Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTrường Tiểu học Bàng La - Cầu Đồng Tiến1.250.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1795Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNhà ông Nghiệm (đường 361) - Mương số11.250.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1796Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNhà bà Phẩm (đường 361) - Mương số 11.250.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1797Quận Đồ SơnĐường Đại Phong - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện - Đê biển II1.650.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1798Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển II - Quận Đồ SơnĐường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) - Đường Đại Phong (Cống Đại Phong)1.500.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1799Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển II - Quận Đồ SơnCầu Gù - Cống Muối1.500.000750.000730.00000Đất SX-KD đô thị
1800Quận Đồ SơnĐường Ấp Bắc - Quận Đồ SơnNgã 3 Trường tiểu học Bàng La - Đê biển II1.750.000850.000750.00000Đất SX-KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.22.248.208
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!