TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1601Quận Đồ SơnPhường Ngọc XuyênCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m - 4.700.0000000Đất ở đô thị
1602Quận Đồ SơnPhường Ngọc XuyênCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m - 2.400.0000000Đất ở đô thị
1603Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)7.560.0003.000.0002.400.0001.800.0000Đất TM-DV đô thị
1604Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345)5.160.0003.300.0002.340.0001.380.0000Đất TM-DV đô thị
1605Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ)6.000.0003.300.0002.100.0001.560.0000Đất TM-DV đô thị
1606Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnCổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức)4.800.0002.700.0001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1607Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnHết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 3454.800.0003.020.0002.160.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1608Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 3215.160.0002.700.0001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1609Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnTừ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên4.800.0002.700.0001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1610Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ SơnNgã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi)8.100.0003.300.0002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1611Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ SơnĐầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông)12.000.0006.060.0004.020.0003.000.0000Đất TM-DV đô thị
1612Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài)9.240.0005.040.0002.700.0002.100.0000Đất TM-DV đô thị
1613Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng12.000.0006.480.0003.000.0002.400.0000Đất TM-DV đô thị
1614Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc2.400.0001.440.000960.00000Đất TM-DV đô thị
1615Quận Đồ SơnĐường Lý Thái Tổ - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B)8.640.0005.160.0003.480.0002.580.0000Đất TM-DV đô thị
1616Quận Đồ SơnPhố Sơn Hải - Quận Đồ SơnNgã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải)4.800.0002.880.0001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1617Quận Đồ SơnĐường Đinh Đoài - Quận Đồ SơnNgã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài)4.800.0002.700.0001.800.0001.380.0000Đất TM-DV đô thị
1618Quận Đồ SơnTổ dân phố Vừng - Quận Đồ SơnUBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương)2.880.0001.740.0001.200.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1619Quận Đồ SơnPhố suối Chẽ - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp)3.300.0001.650.0001.320.0001.060.0000Đất TM-DV đô thị
1620Quận Đồ SơnPhố suối Chẽ - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) - Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ3.300.0001.650.0001.320.0001.060.0000Đất TM-DV đô thị
1621Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670 - Ngã 3 phố Lý Thánh Tông (nhà ông Hảo)3.300.0001.650.0001.320.0001.060.0000Đất TM-DV đô thị
1622Quận Đồ SơnNgõ 128 Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ) - Đường Đinh Đoài (Hết nhà ông Ngọc)3.600.0002.160.0001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1623Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnTừ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công - Khách sạn Thương Mại7.800.0003.600.0002.400.0001.920.0000Đất TM-DV đô thị
1624Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A)7.800.0004.680.0003.120.0002.340.0000Đất TM-DV đô thị
1625Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 (nhà bà Nghị- đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng - Cổng Trung Đoàn 506.600.0003.600.0002.100.0001.560.0000Đất TM-DV đô thị
1626Quận Đồ SơnVạn Sơn - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) qua ngã 3 Lâm nghiệp - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B)10.080.0006.060.0004.020.0003.000.0000Đất TM-DV đô thị
1627Quận Đồ SơnĐường Bà Đế - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) - Đền bà Đế3.300.0001.740.0001.140.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1628Quận Đồ SơnĐường phía Đông (Khu công viên Đầm Vuông) - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu) - Ngã 3 (đường Đinh Đoài)4.200.0003.000.0002.400.00000Đất TM-DV đô thị
1629Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 2+Lô 3 - 3.600.0001.260.000000Đất TM-DV đô thị
1630Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 4+Lô 5 - 2.700.0001.200.000000Đất TM-DV đô thị
1631Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 6+Lô 7 - 2.100.0001.020.000000Đất TM-DV đô thị
1632Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 8+Lô 9 - 1.800.000780.000000Đất TM-DV đô thị
1633Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 10+Lô 11 - 1.500.000720.000000Đất TM-DV đô thị
1634Quận Đồ SơnĐường thuộc TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ SơnLô 12 - 1.200.000720.000000Đất TM-DV đô thị
1635Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnNhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể4.800.0002.880.0001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1636Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnKhối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu3.240.0001.920.0001.440.0001.140.0000Đất TM-DV đô thị
1637Quận Đồ SơnSuối Rồng - Quận Đồ SơnNgã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 1192.700.0001.620.0001.320.0001.140.0000Đất TM-DV đô thị
1638Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu3.000.0001.890.0001.200.0001.050.0000Đất TM-DV đô thị
1639Quận Đồ SơnĐường Phạm Ngọc - Quận Đồ SơnNgã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè)4.620.0003.230.0002.540.0001.850.0000Đất TM-DV đô thị
1640Quận Đồ SơnQuận Đồ SơnCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) - 2.820.0000000Đất TM-DV đô thị
1641Quận Đồ SơnQuận Đồ SơnCác đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) - 1.440.0000000Đất TM-DV đô thị
1642Quận Đồ SơnĐường Thanh Niên - Quận Đồ SơnNgã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng5.100.0002.700.0002.040.0001.500.0000Đất TM-DV đô thị
1643Quận Đồ SơnĐường Thanh Niên - Quận Đồ SơnĐầu đường lô 2 - Cuối đường lô 24.200.0002.100.000000Đất TM-DV đô thị
1644Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ SơnNhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A)5.100.0003.900.0003.300.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1645Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ SơnNhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43)3.900.0003.480.0003.060.0002.040.0000Đất TM-DV đô thị
1646Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ SơnNhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15)3.300.0003.120.0002.340.0001.560.0000Đất TM-DV đô thị
1647Quận Đồ SơnĐường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ SơnNhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21)2.400.0002.100.0001.800.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1648Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 353 - Đê biển 13.600.0002.100.0001.500.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1649Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún5.700.0003.420.0002.280.0001.740.0000Đất TM-DV đô thị
1650Quận Đồ SơnĐường Vạn Hoa - Quận Đồ SơnNgã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất TM-DV đô thị
1651Quận Đồ SơnĐường Vạn Bún - Quận Đồ SơnNgã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún)5.400.0003.240.0002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1652Quận Đồ SơnĐường Vạn Bún - Quận Đồ SơnNgã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất5.400.0003.240.0002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1653Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm6.000.0003.600.0002.700.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1654Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnNgã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất TM-DV đô thị
1655Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnNgã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió - Dốc đồi 799.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất TM-DV đô thị
1656Quận Đồ SơnĐường Yết Kiêu - Quận Đồ SơnDốc đồi 79 - Ngã 3 bãi xe khu II9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất TM-DV đô thị
1657Quận Đồ SơnĐường Hiếu Tử - Quận Đồ SơnNgã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo - Đỉnh đồi CASINO7.200.0004.320.0002.880.0002.160.0000Đất TM-DV đô thị
1658Quận Đồ SơnĐường Vạn Hương - Quận Đồ SơnQuán Gió qua Biệt thự 21 - Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện)9.000.0005.400.0003.600.0002.700.0000Đất TM-DV đô thị
1659Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnTượng Ba Cô - Ngã 3 bãi xe khu II10.800.0006.480.0004.320.0003.240.0000Đất TM-DV đô thị
1660Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 khách sạn Hải Âu - Khách sạn Vạn Thông10.800.0006.480.0004.320.0003.240.0000Đất TM-DV đô thị
1661Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Vạn Hoa (Khu II) - Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II)8.400.0005.040.0003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1662Quận Đồ SơnĐường Vạn Lê - Quận Đồ SơnNgã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi) - Cống Họng6.000.0003.300.0002.400.0001.800.0000Đất TM-DV đô thị
1663Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây dựng – khu II) - Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây-Khu II8.400.0005.040.0003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1664Quận Đồ SơnĐường Thung lũng Xanh - Quận Đồ SơnNgã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh) - Cuối đường8.400.0005.040.0003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1665Quận Đồ SơnĐường Nghè - Quận Đồ SơnNgã 3 cống đá (đường Suối Rồng Phạm Ngọc- đường Nghè) - C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương)3.000.0002.100.0001.800.0001.500.0000Đất TM-DV đô thị
1666Quận Đồ SơnĐường 361 - Quận Đồ SơnNgã 3 quán Ngọc - Giáp xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy4.200.0002.940.0002.310.0001.680.0000Đất TM-DV đô thị
1667Quận Đồ SơnPhố Nguyễn Văn Thức - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện qua ngã 3 nhà bà Lựu - Cổng làng Văn hóa Tiểu Bàng1.980.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1668Quận Đồ SơnĐường Đại Thắng - Quận Đồ SơnNgã 3 nhà bà Lựu (Nhà bà Trà số nhà 27) - Đê biển ll1.800.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1669Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện - Chợ Đại Thắng1.980.0001.020.000900.00000Đất TM-DV đô thị
1670Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Cầu Gù - Cống Mới1.980.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1671Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNga 4 Cầu Gù - Nhà ông Trừ1.980.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1672Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 361 (Nhà ông Phượng) - Nhà ông Thụy1.980.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1673Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTừ đường 361 - Nhà ông Nam (TDP số 6)1.800.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1674Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTừ nhà ông Tâm (TDP Biên Hoà) - Đập Mộng Giường (TDP Điện Biên)1.800.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1675Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNgã 4 Cầu Gù - Nghĩa trang Điện Biên1.200.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1676Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnTrường Tiểu học Bàng La - Cầu Đồng Tiến1.500.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1677Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNhà ông Nghiệm (đường 361) - Mương số11.500.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1678Quận Đồ SơnĐường trục phường Bàng La - Quận Đồ SơnNhà bà Phẩm (đường 361) - Mương số 11.500.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1679Quận Đồ SơnĐường Đại Phong - Quận Đồ SơnNgã 4 Bưu điện - Đê biển II1.980.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1680Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển II - Quận Đồ SơnĐường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) - Đường Đại Phong (Cống Đại Phong)1.800.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1681Quận Đồ SơnĐường công vụ đê biển II - Quận Đồ SơnCầu Gù - Cống Muối1.800.000900.000870.00000Đất TM-DV đô thị
1682Quận Đồ SơnĐường Ấp Bắc - Quận Đồ SơnNgã 3 Trường tiểu học Bàng La - Đê biển II2.100.0001.020.000900.00000Đất TM-DV đô thị
1683Quận Đồ SơnĐường 403 - Quận Đồ SơnNgã 3 Đồng Nẻo - Cống than (nhà ông Kế)6.000.0004.200.0003.300.0002.400.0000Đất TM-DV đô thị
1684Quận Đồ SơnĐường 403 - Quận Đồ SơnCống than (nhà ông Kế) - Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy)4.800.0003.360.0002.640.0001.920.0000Đất TM-DV đô thị
1685Quận Đồ SơnĐường Thượng Đức - Quận Đồ SơnCổng làng Đức Hậu - Số nhà 919.000.0006.300.0004.950.0003.600.0000Đất TM-DV đô thị
1686Quận Đồ SơnĐường Thượng Đức - Quận Đồ SơnHết số nhà 91 - Số nhà 3097.500.0005.250.0004.130.0003.000.0000Đất TM-DV đô thị
1687Quận Đồ SơnĐường Nghĩa Phương - Quận Đồ SơnCổng làng Nghĩa Phương - Cống ông Hùng (Số nhà 111)9.000.0005.250.0004.130.0003.000.0000Đất TM-DV đô thị
1688Quận Đồ SơnĐường Nghĩa Phương - Quận Đồ SơnCống ông Hùng (Hết số nhà 111) - Cuối đường (số nhà 332)7.500.0002.800.0002.200.0002.000.0000Đất TM-DV đô thị
1689Quận Đồ SơnĐường Minh Tiến - Quận Đồ SơnNgã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60)2.100.0001.680.0001.320.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1690Quận Đồ SơnĐường Minh Tiến - Quận Đồ SơnHết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 4032.340.0001.710.0001.460.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1691Quận Đồ SơnĐường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ SơnĐường 403 - Cuối đường1.500.0001.020.000960.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1692Quận Đồ SơnĐường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ SơnCống ông Hùng - Cống bà Tiện2.880.0001.980.0001.800.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1693Quận Đồ SơnĐường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ SơnNhà ông Chanh - Nhà bà Huận2.100.0001.500.0001.200.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1694Quận Đồ SơnĐường Đức Thắng - Quận Đồ SơnCống ông Ngư (phường Minh Đức) - Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức)1.620.0001.080.000960.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1695Quận Đồ SơnĐường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (Số nhà 1596) - Số nhà 575.400.0003.000.0002.250.0001.800.0000Đất TM-DV đô thị
1696Quận Đồ SơnĐường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ SơnHết số nhà 57 - Số nhà 4014.800.0002.700.0002.100.0001.740.0000Đất TM-DV đô thị
1697Quận Đồ SơnĐường Trần Minh Thắng - Quận Đồ SơnNgã 3 Đường Phạm Văn Đồng - chợ Quý Kim (Số nhà 1572) - Số nhà 752.400.0001.680.0001.500.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1698Quận Đồ SơnĐường Trần Minh Thắng - Quận Đồ SơnHết số nhà 75 - Số nhà 1722.100.0001.200.0001.020.000900.0000Đất TM-DV đô thị
1699Quận Đồ SơnĐường Trung Nghĩa - Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (Nhà bà Lợi) - Nhà bà Thạo4.200.0002.400.0001.800.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1700Quận Đồ SơnĐường Trung Nghĩa - Quận Đồ SơnHết nhà bà Thạo - Nhà ông Đợi3.000.0001.860.0001.500.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.47.253
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!