1601 | Quận Đồ Sơn | Phường Ngọc Xuyên | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1602 | Quận Đồ Sơn | Phường Ngọc Xuyên | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1603 | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn | Số nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) | 7.560.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1604 | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn | Số nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345) | 5.160.000 | 3.300.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) | 6.000.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1606 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức) | 4.800.000 | 2.700.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1607 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Hết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 345 | 4.800.000 | 3.020.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 321 | 5.160.000 | 2.700.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1609 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Từ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên | 4.800.000 | 2.700.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1610 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi) | 8.100.000 | 3.300.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ Sơn | Đầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông) | 12.000.000 | 6.060.000 | 4.020.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1612 | Quận Đồ Sơn | Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) | 9.240.000 | 5.040.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1613 | Quận Đồ Sơn | Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng | 12.000.000 | 6.480.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1615 | Quận Đồ Sơn | Đường Lý Thái Tổ - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B) | 8.640.000 | 5.160.000 | 3.480.000 | 2.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1616 | Quận Đồ Sơn | Phố Sơn Hải - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Quận Đồ Sơn | Đường Đinh Đoài - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài) | 4.800.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1618 | Quận Đồ Sơn | Tổ dân phố Vừng - Quận Đồ Sơn | UBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương) | 2.880.000 | 1.740.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1619 | Quận Đồ Sơn | Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.060.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Quận Đồ Sơn | Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) - Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.060.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1621 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670 - Ngã 3 phố Lý Thánh Tông (nhà ông Hảo) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.060.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Quận Đồ Sơn | Ngõ 128 Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn | Phố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ) - Đường Đinh Đoài (Hết nhà ông Ngọc) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công - Khách sạn Thương Mại | 7.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A) | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (nhà bà Nghị- đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng - Cổng Trung Đoàn 50 | 6.600.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Quận Đồ Sơn | Vạn Sơn - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) qua ngã 3 Lâm nghiệp - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B) | 10.080.000 | 6.060.000 | 4.020.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Quận Đồ Sơn | Đường Bà Đế - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) - Đền bà Đế | 3.300.000 | 1.740.000 | 1.140.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1628 | Quận Đồ Sơn | Đường phía Đông (Khu công viên Đầm Vuông) - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu) - Ngã 3 (đường Đinh Đoài) | 4.200.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 2+Lô 3 - | 3.600.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1630 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 4+Lô 5 - | 2.700.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 6+Lô 7 - | 2.100.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 8+Lô 9 - | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 10+Lô 11 - | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Quận Đồ Sơn | Đường thuộc TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn | Lô 12 - | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Nhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Khối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu | 3.240.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 119 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.320.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu | 3.000.000 | 1.890.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Ngọc - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè) | 4.620.000 | 3.230.000 | 2.540.000 | 1.850.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) - | 2.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Quận Đồ Sơn | Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng | 5.100.000 | 2.700.000 | 2.040.000 | 1.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Quận Đồ Sơn | Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn | Đầu đường lô 2 - Cuối đường lô 2 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A) | 5.100.000 | 3.900.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43) | 3.900.000 | 3.480.000 | 3.060.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15) | 3.300.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ Sơn | Nhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21) | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 353 - Đê biển 1 | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún | 5.700.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.740.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Hoa - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún) | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Quận Đồ Sơn | Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Quận Đồ Sơn | Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió - Dốc đồi 79 | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Quận Đồ Sơn | Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn | Dốc đồi 79 - Ngã 3 bãi xe khu II | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Quận Đồ Sơn | Đường Hiếu Tử - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo - Đỉnh đồi CASINO | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn | Quán Gió qua Biệt thự 21 - Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Tượng Ba Cô - Ngã 3 bãi xe khu II | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 khách sạn Hải Âu - Khách sạn Vạn Thông | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II) - Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II) | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Lê - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi) - Cống Họng | 6.000.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây dựng – khu II) - Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây-Khu II | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Quận Đồ Sơn | Đường Thung lũng Xanh - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh) - Cuối đường | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Quận Đồ Sơn | Đường Nghè - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cống đá (đường Suối Rồng Phạm Ngọc- đường Nghè) - C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Quận Đồ Sơn | Đường 361 - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 quán Ngọc - Giáp xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.310.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Quận Đồ Sơn | Phố Nguyễn Văn Thức - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Bưu điện qua ngã 3 nhà bà Lựu - Cổng làng Văn hóa Tiểu Bàng | 1.980.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Quận Đồ Sơn | Đường Đại Thắng - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 nhà bà Lựu (Nhà bà Trà số nhà 27) - Đê biển ll | 1.800.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Bưu điện - Chợ Đại Thắng | 1.980.000 | 1.020.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Cầu Gù - Cống Mới | 1.980.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nga 4 Cầu Gù - Nhà ông Trừ | 1.980.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1672 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 361 (Nhà ông Phượng) - Nhà ông Thụy | 1.980.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1673 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Từ đường 361 - Nhà ông Nam (TDP số 6) | 1.800.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Từ nhà ông Tâm (TDP Biên Hoà) - Đập Mộng Giường (TDP Điện Biên) | 1.800.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1675 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Cầu Gù - Nghĩa trang Điện Biên | 1.200.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1676 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Trường Tiểu học Bàng La - Cầu Đồng Tiến | 1.500.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1677 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Nghiệm (đường 361) - Mương số1 | 1.500.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1678 | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nhà bà Phẩm (đường 361) - Mương số 1 | 1.500.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1679 | Quận Đồ Sơn | Đường Đại Phong - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Bưu điện - Đê biển II | 1.980.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1680 | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn | Đường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) - Đường Đại Phong (Cống Đại Phong) | 1.800.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1681 | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn | Cầu Gù - Cống Muối | 1.800.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1682 | Quận Đồ Sơn | Đường Ấp Bắc - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Trường tiểu học Bàng La - Đê biển II | 2.100.000 | 1.020.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1683 | Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Đồng Nẻo - Cống than (nhà ông Kế) | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1684 | Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Quận Đồ Sơn | Cống than (nhà ông Kế) - Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.640.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1685 | Quận Đồ Sơn | Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Đức Hậu - Số nhà 91 | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1686 | Quận Đồ Sơn | Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 91 - Số nhà 309 | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1687 | Quận Đồ Sơn | Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Nghĩa Phương - Cống ông Hùng (Số nhà 111) | 9.000.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1688 | Quận Đồ Sơn | Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn | Cống ông Hùng (Hết số nhà 111) - Cuối đường (số nhà 332) | 7.500.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1689 | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.320.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1690 | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 | 2.340.000 | 1.710.000 | 1.460.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1691 | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Cuối đường | 1.500.000 | 1.020.000 | 960.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1692 | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn | Cống ông Hùng - Cống bà Tiện | 2.880.000 | 1.980.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1693 | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Chanh - Nhà bà Huận | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1694 | Quận Đồ Sơn | Đường Đức Thắng - Quận Đồ Sơn | Cống ông Ngư (phường Minh Đức) - Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức) | 1.620.000 | 1.080.000 | 960.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1695 | Quận Đồ Sơn | Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (Số nhà 1596) - Số nhà 57 | 5.400.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1696 | Quận Đồ Sơn | Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 57 - Số nhà 401 | 4.800.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 1.740.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1697 | Quận Đồ Sơn | Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Đường Phạm Văn Đồng - chợ Quý Kim (Số nhà 1572) - Số nhà 75 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1698 | Quận Đồ Sơn | Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 75 - Số nhà 172 | 2.100.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1699 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (Nhà bà Lợi) - Nhà bà Thạo | 4.200.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Thạo - Nhà ông Đợi | 3.000.000 | 1.860.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |