5701 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5702 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5703 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5704 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5705 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5706 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5707 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5708 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5709 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5710 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5711 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5712 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5713 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5714 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5715 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5716 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5717 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5718 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5719 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5720 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5721 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5722 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5723 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5724 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5725 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5726 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5727 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5728 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5729 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5730 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5731 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5732 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5733 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5734 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5735 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5736 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5737 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5738 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5739 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5740 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5741 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5742 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5743 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5744 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5745 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5746 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5747 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5748 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5749 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5750 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5751 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5752 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5753 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5754 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5755 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5756 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5757 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5758 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5759 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5760 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5761 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5762 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5763 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5764 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5765 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5766 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5767 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5768 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5769 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5770 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5771 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5772 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5773 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5774 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5775 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5776 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5777 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5778 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5779 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5780 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5781 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5782 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5783 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5784 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5785 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5786 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5787 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5788 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5789 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5790 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5791 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ | HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5792 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5793 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5794 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5795 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5796 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5797 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5798 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5799 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51 | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5800 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |