5501 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5502 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5503 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5504 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5505 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5506 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5507 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5508 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ | HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5509 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5510 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5511 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5512 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5513 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5514 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5515 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5516 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5517 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5518 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5519 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5520 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5521 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5522 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5523 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5524 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5525 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5526 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5527 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5528 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5529 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5530 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5531 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5532 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5533 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5534 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5535 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5536 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5537 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5538 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5539 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5540 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5541 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5542 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5543 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5544 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5545 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5546 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5547 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46 | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5548 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5549 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5550 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50 | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5551 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5552 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5553 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5554 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5555 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5556 | Quận Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5557 | Quận Bình Tân | HỒ HỌC LÃM | QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) | 6.320.000 | 3.160.000 | 2.528.000 | 2.022.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5558 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5559 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5560 | Quận Bình Tân | HOÀNG VĂN HỢP | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5561 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5562 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 3 | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.434.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5563 | Quận Bình Tân | KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5564 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5565 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5566 | Quận Bình Tân | KHIẾU NĂNG TỈNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5567 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | MŨI TÀU - CẦU AN LẠC | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5568 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5569 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5570 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5571 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5572 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.434.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5573 | Quận Bình Tân | LÊ CÔNG PHÉP | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5574 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH CẨN | QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5575 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.720.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5576 | Quận Bình Tân | LÊ NGƯNG | NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5577 | Quận Bình Tân | LÊ TẤN BÊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.434.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5578 | Quận Bình Tân | LÊ TRỌNG TẤN | CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5579 | Quận Bình Tân | LÊ VĂN QUỚI | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5580 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5581 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5582 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÔ TƯ - GÒ XOÀI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5583 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5584 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5585 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5586 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5587 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5588 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5589 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5590 | Quận Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.440.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.101.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5591 | Quận Bình Tân | LÔ TƯ | MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5592 | Quận Bình Tân | MÃ LÒ | TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5593 | Quận Bình Tân | NGÔ Y LINH | AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA | 4.720.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5594 | Quận Bình Tân | NGUYỄN CỬU PHÚ | TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5595 | Quận Bình Tân | NGUYỄN HỚI | KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.880.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 1.562.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5596 | Quận Bình Tân | NGUYỄN QUÝ YÊM | AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5597 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỊ TÚ | QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5598 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5599 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC TỰ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5600 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |